Tбng ДГi cloud, tбng ДГiбєЈo, tбng ДГi nбi bб, tбng ДГi Дiбn thoбєЎi, linh kiбn tбng ДГi, thi cГґng tбng ДГi,lбєЇp Дбєt tбng ДГi,sбЇa chбЇa tбng ДГi,Дiбn thoбєЎi bГn

Điện thoại IP Yealink SIP-T26P

Yealink SIP-T26P Phones, là một dòng điện thoại IP tiên tiến được thiết kế cho chức năng tối đa và hiệu quả trong môi trường kinh doanh hàng ngày.
Bảo hành:
12 tháng
Trong kho:
Còn hàng
Giá bán:

Mô tả chi tiết sản phẩm

Yealink SIP-T26P, IP Phone SIP-T26P, Yealink T26P IP Phone, Yealink SIP-T26P Phones, Điện thoại IP Yealink SIP-T26P, Điện thoại Yealink SIP-T26P, Điện thoại tổng đài Yealink SIP-T26P
- Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
- Màn hình LCD 132x64.
- 3 tài khoản VoIP, tương thích Broadsoft /Avaya/Asterisk.
- HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker.
- 45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
- BLF/BLA, SMS, Voicemail, Intercom
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ (XML).
- FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
- SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
- PoE (T26P), Headset, 2xRJ45, Module mở rộng

Tính năng điện thoại
- 3 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
- Call waiting, call transfer, call forward.
- Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
- 3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
- Danh bạ (mỗi bản ghi với 3 số điện thoại, 300 số), black list XML Phonebook search/import/export
- Liệt kê cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi đã nhận, cuộc gọi đã gọi và cuộc gọi chuyển tiếp.
- Volume adjustment, ring tone selection.
- Tone scheme, System log.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
- Hộ trợ kết nối module mở rộng lên đến 6 module.
- Tích hợp hệ thống IP PBX
- Dial plan, dial-now
- SMS,Voicemail, MWI
- BLF/BLA, Intercom, Paging
- Call park, call pickup
- Distinctive ringtone 

Thông số kỹ thuật

Phone Features
- 3 VoIP accounts, hotline, emergency call
- Call hold, call waiting, call forward, call return
- Caller ID display, Redial, Mute, DND
- Call transfer (blind/semi-attended/attended)
- Speed dial, SMS, voicemail
- Auto-answer, 3-way conferencing
- Tone scheme, volume control
- Message Waiting Indication (MWI) LED
- Phonebook (300 entries), blacklist
- Direct IP call without SIP proxy
- Ring tone selection/import/delete
- Call history: dialed/received/missed/forwarded
- Menu-driven user interface
- Programmable soft keys
- Localised language and input method
- Supports up to 6 expansion modules (EXP38 and EXP39)
- Supports wireless headset adapter (EHS36)
Advanced Features
- XML phonebook search/import
- XML Browser, Hot-desking
- LDAP phonebook
VoIP PBX System Integration
- Busy lamp field (BLF), BLF list
- Bridged line appearance (BLA)
- DND & Forward synchronisation
- Call park, call pickup
- Intercom, Paging, Music on hold
- Call recording, call completion
- Group listening,group pickup
- Anonymous call, anonymous call rejection
- Network conference
- Distinctive ringtone
- Dial Plan, dial-now
Voice Features & Codecs
- Full-duplex speakerphone with AEC
- Wideband codec: G.722
- Narrowband codec: G.711µ/A, G.723.1
- G.726, G.729AB
- VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Network Features
- SIP v1 (RFC2543) & v2 (RFC3261)
- DNS SRV (RFC3263)
- NAT Traversal: STUN mode
- Redundant server support
- DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
- Bridge/router mode for PC port
- Telnet/HTTP/HTTPS server
- TFTP/DHCP/PPPoE client
- DNS client, NAT/DHCP server
- Logout
Phone Management
- Auto-provision with PnP
- Auto-provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS
- SNMP V1/2 optional, TR069 optional
- Configuration: browser/phone/auto-provision
- Customised factory configuration
- Trace package and system log export
Phone Security
- Phone lock for personal privacy protection
- Admin/VAR/User 3-level configuration mode
- Open VPN, 802.1x, VLAN QoS (802.1pq)
- Transport Layer Security (TLS)
- HTTPS (server/client), SRTP (RFC3711)
- Digest authentication using MD5/MD5-sess
- Secure configuration file via AES encryption
Physical Specification
- TI TITAN chipset
- 45 keys (including 13 programmable)
- 132 x 64 graphic LCD
- 1 x RJ9 (4P4C) handset port
- 2 x RJ45 10/100M Ethernet ports
- 1 x RJ9 (4P4C) headset port
- 1 X RJ12 (6P6C) EXT port
- Power adapter: AC 100~240V input and DC 5V/1.2A output (Optional)
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
- Power consumption: 1.6-2.6W
- Dimension: 273 x 204 x 42mm
- Operating humidity: 10~95%
- Storage temperature: up to 60°C
- Net weight: 1.05KG

 

Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ 24/24h, kể cả ngày nghỉ khi có yêu cầu.

CÔNG TY CỔ PHẦN GTC TELECOM
Địa chỉ: Tầng 7, Số 49 Trung Kính - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: 04. 777.99.777  
E- mail: contact@gtctelecom.vn
http://lapdattongdaidienthoai.com



Tag: Yealink SIP-T26P, Yealink SIP-T22P, Yealink SIP-T22, Yealink SIP-T20P, Yealink SIP-T20, Yealink SIP-T19P, Điện thoại IP Yealink SIP-T19, Yealink EXP40Yealink EXP-39, Tổng đài IP MyPbx, Tổng đài IP Panasonic, Tổng đài Nec, tổng đài IP,