Tổng đài Panasonic KX - TDA600 (16-296)
Mô tả chi tiết sản phẩm
Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (16-296), Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600 (16-296), Tổng đài nội bộ Panasonic KX-TDA600 (16-296)
16 trung kế - 296 thuê bao thường (8 thuê bao số) (mở rộng tối đa 32 CO và 238 Ext )
- 01 Khung chính tổng đài Panasonic KX-TDA600.
- 01 Khung phụ tổng đài KX-TDA620.
- 01 Card KX-TDA6110 card giao diện kết nối khung phụ.
- 02 Card nguồn KX-TDA0103 để cắm hệ thống tổng đài TDA 600.
- 01 Card KX-TDA6181 mở rộng 16 trung kế
- 01 Card KX-TDA0170 mở rộng 8 thuê bao số
- 18 Card KX-TDA6174 mở rộng 16 thuê bao thường
Tính năng tong dai Panasonic KX-TDA600 (16-296)
Kết nối |
• Wireless • ISDN • USB • RSC • CTI • SERIAL (cổng COM ) • Vô tuyến • Hữu tuyến • RS 232 • Máy Fax • Card DISA (Phục vụ tự động) |
Tính năng | • Màn hiển thị • Quay số nhanh • Quay số tắt • Tự động trả lời • Tự động gọi lại • Thông báo lời chào (DISA) • Báo thức • Bàn điều khiển, lập trình • Chuyển cuộc gọi • Giữ cuộc gọi • Gọi khẩn cấp • Cướp chuông(nhặt cuộc gọi) • Phân phối cuộc gọi ( UCD ) • Chống làm phiền (DND) • Voice mail • Đàm thoại hội nghị • Bảo mật đường truyền dữ liệu • Mã khoá cho từng thuê bao và hệ thống • Nhạc chờ và nhạc nền • Hộp thư thoại • Thiết lập đường dây trực tiếp (DID) • Truy tìm cuộc gọi trong nhóm • Hạn chế thời gian, cuộc gọi |
Mở rộng | • Tích hợp SMS • Kết nối Voice IP • Lập trình kết nối với máy tính • Định tuyến tự động(ARS) • Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR) • Cổng RS-232 phục vụ in cước • Dùng cho cả điện thoại Analog và Digital • Doorphone điện thoại cửa, chuông cửa • Backup nguồn dự phòng • Dịch vụ E1 • Hỗ trợ đảo cực • In cuộc gọi • Thuê bao kỹ thuật số • Lựa chọn kiểu quay số • Lập trình tổng đài thông qua đường điện thoại công cộng • Hiển thị số gọi đến |
Thông số kỹ thuật tong dai Panasonic KX-TDA600 (16-296)
Cấu hình | 16 trung kế - 288 thuê bao thường |
Khả năng mở rộng | |
Cấu hình khung chính ban đầu |
16 trung kế - 288 thuê bao thường |
Tổng sô khe cắm card | - 01 khung chính tổng đài KX-TDA600 có 10 khe cắm vào 1 khe option - 01 khung phụ tổng đài KX-TCD612 có 11 khe cắm |
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao) | 414x430x270 mm |
Trọng lượng | 16 Kg per cabinet |
Điện thoại viên tự động( DISA) | Có, Mua thêm card |
Chức năng chuông cửa/ mở cửa | Có, tích hợp sẵn |
Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy | Có, tích hợp sẵn |
Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9 | Có, tích hợp sẵn |
Khóa thuê bao | Có, tích hợp sẵn |
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có, tích hợp sẵn |
Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế | Có, tích hợp sẵn |
Nhạc chờ | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm Pickup | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm Rung chuông đồng thời | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm rung chuông lần lượt | Có, tích hợp sẵn |
Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy | Có, tích hợp sẵn |
Đánh số máy lẻ linh hoạt | Có, tích hợp sẵn |
Thông báo cuôc gọi đến | Có, tích hợp sẵn |
Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm các đường trung kế | Có, tích hợp sẵn |
Đàm thoại hội nghị 8 bên | Có, tích hợp sẵn |
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện | Có, tích hợp sẵn |
Cài đặt lập trình qua PC | Có, tích hợp sẵn |
Khoá máy / Mở máy | Có, tích hợp sẵn |
Tính năng Baby Phone | Có, tích hợp sẵn |
Đổ chuông theo nhóm | Có, tích hợp sẵn |
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Có, tích hợp sẵn |
Dịch vụ báo thức | Có, tích hợp sẵn |
Chế độ ngày / đêm | Có, tích hợp sẵn |
Hạn chế cuộc gọi | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm người sử dụng | Có, tích hợp sẵn |
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) | Có, tích hợp sẵn |
Hộp thư thoại Voice Mail | Có, mua thêm card |
Acount Code | Có, Tích hợp sẵn 1000 Account Code |
Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial ) | Có, Tích hợp sẵn |
Chức năng giữ cuộc gọi (hold) | Có, Tích hợp sẵn |
Lựa chọn kiểu quay số | Có, Tích hợp sẵn |
Dịch vụ không quấy rầy (DND) | Có, Tích hợp sẵn |
Bàn điều khiển | Có, Mua thêm bàn điều khiển |
Nghe trộm, nghe xen | Có, Tích hợp sẵn |
Hạn chế thời gian gọi. | Có, Tích hợp sẵn |
Phím Linh hoạt DSS | Có, Mua thêm bàn DSS |
Tính năng thuê bao kỹ thuật số | Có, Tích hợp sẵn |
Tính cước có sử dụng phần mềm | Có, Mua thêm phần mềm tính cước |
Cổng CD cho máy Key Phone | Không |
Cổng CD 16 | Không |
Cổng Serial | Có, Tích hợp sẵn |
Cổng USB | Có, Tích hợp sẵn |
TFE ( Entrance telephone ) | Không |
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4 | Không |
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8 | Không |
Nhận biết xung đảo cực | Có, Tích hợp sẵn |
Chức năng báo lại khi đường dây rỗi | Có, Tích hợp sẵn |
Khoá thuê bao từ xa | Có, Tích hợp sẵn |
Đổ chuông trễ | Có, Tích hợp sẵn |
Lớp dịch vụ hạn chế ( COS ) | Có, Tích hợp sẵn |
Cuộc gọi chờ | Có, Tích hợp sẵn |
Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên | Có, Mua thêm bàn DSS |
Tính năng Voice IP | Có, mua thêm card |
Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD ) | Có, mua thêm card |
Modem kết nối lập trình từ xa | Không |
Trung kế E1, T1 | Có, Mua thêm card |
Quay sô tắt với danh bạ sẵn có | Có, Tích hợp sẵn |
Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào ) | Có, Tích hợp sẵn |
Chuyển nguồn khhi mất điện ( Backup ) | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Tự động chèn 171,178 | Có, Tích hợp sẵn |
Ghi âm cuộc điên thoại | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Tai nghe điện viên có dây và không dây | Có, Mua thêm thiết bị |
Gọi điện thoại quốc tế giá rẻ | Có, Mua thêm thiết bị |
Gọi di động, liên tỉnh giá rẻ | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối các chi nhánh trong nước và quốc tể ( Networking ) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối máy điện thoại hội nghị họp giữa các chi nhánh | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối điện thoại không dây cự ly gần và xa | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng ( Callcenter) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Thiết lập mạng tổng đài không dây | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Điện thoại hội nghị truyền hình trực tuyến không dây | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối với hệ thống loa ngoài ( Paging) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối nhạc chờ ngoài | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối Camera IP giám sát từ xa | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối hệ thống chống sét đường nguồn và trung kế của tổng đài | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối thiêt bị thông tín hiệu thoại khi tổng đài điện thoại mất điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Kết nối máy điện thoại có hình | Có, Trong thời gian bảo hành |
Kết nối chuông kích tiếng | Có, sau thời gian bảo hành |
Kết nối hộp Postef bưu điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hộp diêm chống sét chống nhiễu | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối mạng LAN | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối máy FAX giấy nhiệt, giấy thường, laser,đa chức năng | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hệ thống truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, truyền hình kỹ thuật số mặt đất | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Kết nối hệ thống báo động, báo cháy, báo trộm | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Dịch vụ bảo hành tại địa điểm | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ sửa chữa thiết bị | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ thanh lý tổng đài đã qua sử dụng | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ vận chuyển đến địa điểm giao nhận | Có, Liên lạc trực tiếp hoặc qua chuyển phát nhanh |
Tư vấn sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng thuê bao bưu điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tư vấn thiết kế và lắp đặt hệ thống | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tư vấn giải pháp thoại và viễn thông | Có, Liên lạc trực tiếp |
Truyền dẫn không dây viba | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tính năng bộ đàm điện thoại | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối mạng LAN & ADLS | Có, mua thêm card |
TEM1 ( 20 kênh ) | Có, mua thêm card |
TEM1 ( 45 kênh ) | Có, mua thêm card |
Kết nối 1 cổng ISDN 2 | Có, mua thêm card |
Kết nối 1 cổng ISDN 5 | Có, mua thêm card |
Điện áp nguồn yêu cầu | |
Hoạt động tại tần số nguồn điện | |
Tỷ lệ điện áp ra | |
Điện áp khi có cuộc gọi | |
Thời gian chờ quay số | |
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất | |
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào |
Phân phối độc quyền tổng đài panasonic toàn quốc
Tag: Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (16-296), Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600 (16-296), Tổng đài nội bộ Panasonic KX-TDA600 (16-296), Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-296), Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (16-304), Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-304), Tổng đài panasonic KX-TDA600-32-312, Tổng đài Panasonic TDA 600, Tổng đài Panasonic, Tổng đài IP panasonic, tổng đài 1900