Analog VOIP Gateway DAG2000-16S
Mô tả chi tiết sản phẩm
Analog VOIP Gateway DAG2000-16S, Dinstar gateway DAG2000- 16S, thiết bị VoIP Gateway DAG2000-16O, Thiết bị VoIP DAG2000- 16S
Dinstar DAG2000-16S VoIP Analog Access Gateway with 16 x FXS ports,
02 x 10/100Mbps. Hỗ trợ đa giao thức kết nối từ 04-32 cổng analog là một
sản phẩm đa chức năng được sử dụng chuyển tiếp giữa mạng PSTN với mạng
VoIP. Đây là giải pháp hữu hiệu nhằm tiết kiệm chi phí cho các doanh
nghiệp vừa và nhỏ.Thiết bị hoạt động tốt với ứng dụng mã nguồn mở
Asterisk
Tính năng Analog VOIP Gateway DAG2000-16S
• Hỗ trợ SIP / MGCP
• Tiểu học / Backup máy chủ SIP
• Linh hoạt Routing và Manipulation
• Hỗ trợ Modem / POS
• Chứng nhận Elastix / Broadsoft
• Hỗ trợ IPv4 và IPv6
• Data / Voice / Management VLAN
• SNMP / TR069 / Cung
• Đám mây dựa trên hệ thống quản lý và tối ưu hóa băng thông
Tiêu chuẩn giao thức hỗ trợ |
• SIP V2.0 (RFC 3261,3262,3264) • SDP (RFC 2327) • REFER (RFC 3515) • RTP/RTCP (RFC 1889,1890) • STUN (RFC 3489) • ARP/RARP (RFC 826/903) • SNTP (RFC 2030) • DHCP/PPPoE • TFTP/HTTP/HTTPS • DNS/DNS SRV (RFC 1706/RFC 2782) • VLAN 802.1P/802.1Q |
Thông số bằng giọng nói và Fax |
• G.711A/U law, G.723.1, G.729AB,iLBC,AMR • Comfortable Noise Generation (CNG) • Voice Activity Detection (VAD) • Echo Cancellation (G.168) • Adaptive Dynamic Jitter Buffer • Voice and fax gain control • Modem • T.38/Pass-through • DTMF Mode: Signal/RFC2833/INBAND |
Dịch vụ bổ sung |
• Call waiting • Call transfer(Blind transfer, Attend transfer,) • Quick pick • Call Forwarding Unconditional • Call Forwarding on No Reply • Hotline • Call hold • DND • 3-way conference(1/2/4 port support) • Voice mail • Direct IP Call |
Thống số kỹ thuật Analog VOIP Gateway DAG2000-16S
Physical Interfaces |
• Phone Interface: 16FXS, RJ-11 • Ethernet Interface: 4* RJ-45 10/100Mbps, RJ-45 |
Voice & Fax |
• G.711A/U law, G.723.1, G.729A/B,G.726,iLBC,AMR • Comfort Noise Generation(CNG) • Voice Activity Detection(VAD) • Echo Cancellation(G.168) • Adaptive (Dynamic) Jitter Buffer • Hook Flash • Programmable Gain Control • T.38/Pass-through, up to 14.4kbps • Modem/POS • DTMF mode: Signal/RFC2833/INBAND |
FXS Port |
• Connector: RJ11 •Dial Mode: DTMF and Pulse • Pulse: 10 and 20 PPS • Caller ID: DTMF/FSK • Max Cable Length: 5KM • Reversed Polarity |
Protocol |
• SIP V2.0 (RFC 3261,3262,3264) • IMS/3GPP • SDP (RFC 2327) • REFER (RFC 3515) • RTP/RTCP (RFC 1889,1890) • STUN (RFC 3489) • ARP/RARP (RFC 826/903) • SNTP (RFC 2030) • DHCP/PPPoE • TFTP/HTTP/HTTPS • DNS/DNS SRV (RFC 1706/RFC 2782) • VLAN 802.1P/802.1Q |
Supplement Service |
• Call Waiting • Blind Transfer • Attend Transfer • Call Pickup • Call Forward on Busy • Call Forward on No Reply • Unconditional Call Forward • Hotline • Call Hold • DND • 3-way conference • Voicemail |
Call & Route |
• Port Group • IP Trunk • Primary and Secondary SIP Account • 32 Inbound/Outbound Routing • Number Manipulation • Digitmap |
Network Features |
• Static IP, PPPoE, DHCP Client • IPv4, IPv6 • Static/dynamic ARP • Traffic Shaping • Voice/Data/Management VLAN • DIFFServ, ToS |
Maintain & Upgrade |
• SNMP/TR069 • Auto Provisioning • Web/Telnet • Configuration Backup/Restore • Firmware Upgrade via WEB/TFTP • Syslog and CDR • Access Rule List • Network Capture • Outward Test(GR909) • Automatic Time Synchronization • IVR local Maintenance • Cloud-based Management |
Environment |
• Power Supply:100-240V,50-60Hz + Power Consumption: 35W + Temperature(Operation): -10 ℃ ~ 45 ℃ + (Storage): -20 ℃ ~80 ℃ • Humidity: 10%-90% No condensation |
Dimension & Weight |
• 440(L)×230(W)×44(H)mm 2.7kg |
Homologation |
• CE,FCC • Elastix / Broadsoft |
Phân phối độc quyền thiết bị VoIP Gateways toàn quốc
Quý khách có nhu cầu lắp tổng đài IP xin vui lòng liên hệ trực tiếp đến tổng đài 1900 GTC để được tư vấn miễn phí
Tag: Analog VOIP Gateway DAG2000-16S, tổng đài IP, Tổng đài điện thoại, tổng đài 1900, tổng đài 1800, tổng đài callcenter, Điện thoại IP