Audiocodes MediaPack MP114 - 4FXO
Mô tả chi tiết sản phẩm
Audiocodes MediaPack MP114 - 4FXO, Thiết bị Audiocodes MediaPack MP114 - 4FXO, Thiết bị VoIP Gateway MediaPack 114 MP114 4FXO,
Dòng MediaPack 114 Analog VoIP Gateway bao gồm 4 FXO và 4 FXS giao thức SIP, có một cổng 10/100 BaseT, nguồn AC , hỗ trợ chuẩn codec G.711/723.1/726/727/729AB Vocoders
Technical Specifications AudioCodes MediaPack 114 - 4FXO (MP114/4O/SIP)
- Interfaces
+ Voice Ports
. 4 FXO Ports
+ TelePhone Interfaces
. FXS, FXO or mixed FXS/FXO, RJ11
+ Life Line
. Automatic cut through of a single analog line (FXS Version only, refers only for the middle column - 4/8 ports)
+ Network Interface
. 10/100 BASE-TX, RJ45
+ Indicators
. Channel Status and activity LEDs
- Voice, Fax, Modem
+ Voice over Packet Capabillities
. G.168-2004 compliant Echo Cancellation, VAD, CNG, Dynamic programmable Jitter
. Buffer, modem detection and auto switch to PCM
+ Voice Compression
. G.711, G.723.1, G.726, G.729A, EG.711, G.722
+ Fax over IP
. T.38 compliant
. Group 3 fax relay up to 14.4 kbps with automatic switching to PCM or ADPCM
+ 3-Way Conference
. 3-Way conference with local mixing
+ QoS
. DiffServ, TOS, 802.1 p/Q VLAN tagging
+ IP Transport
. RTP/RTCP per IETF RFC 3550 and 3551 PPPoE, ThruPacketTM (aggregated RTP streams of several channels for saving network bandwith)
- Signaling
+ Signaling
. FXS, FXO Loop-start
+ In-Band Signaling
. DTMF (TIA 464B)
. User defined and call progress tones
+ Out-of-Band Signaling
. DTMF Relay (RFC 2833), DTMF via SIP INFO
+ Control
. MGCP (RFC 2- 05), H.323 (V4), SIP (RFC 3261)
- Provisioning
+ Protocols
. BootP, DHCP, TFTP and HTTP for Automatic Installation
. DHCP options 66,67 in auto update mode
. Remote management using Web browser
. EMS (Element Management System) / SNMP V3
. Syslog support
. RS-232 for basic configuration (via CLI)
. Voice Menu using touch tone phone for basic configuration
- Security
+ Media
. SRTP
+ Control
. H.235, IPSEC, TLS/SIPS
+ Management
. HTTPS, Access List, IPSEC
- Additional Features
+ Message Waiting Indication
. Applying 100V DC online for lighting bulb in handset, FSK, Stutter Dial Tone
+ High Availability
. PSTN Fallback: Support of PSTN fallback due to Power failure, if the IP connection is down or due to customer defined IP QOS thresholds
. Stand Alone Survivability (SAS): Supports SAS of up to 25 SIP users (UA) per MediaPack
+ Ring Voltage
. Sine: 54 V RMS typical (balanced ringing only)
+ Ring Frequency
. 25-100Hz
+ Maximum Ringer Load
. REN3
+ Loop Impedance (including phone impedance)
. Up to 1500 ohm for the MP-11x, Up to 1600 ohm for the MP-124
+ Lifeline
. Supported in all ports of Mixed FXS/FXO and in first port of MP-114/FXS and MP-118/FXS using special Lifeline cable
+ Caller ID
. Bellcore GR-30-CORE Type 1 using Bell 202 FSK modulation, ETSI Type 1, NTT, Denmark, India, Brazil, British and DTMF ETSI CID (ETS 300-659-1)
+ Polarity Reversal / Wink
. Immediate or smooth to prevent erroneous ringing
+ Metering Tones
. 12/16 KHz sinusoidal bursts, Generation on FXS
+ Distinctive Ringing
. By frequency (15-100 Hz) and cadence patterns
+ Message Waiting Indication
. DC voltage generation (TIA/EIA-464-B), V23 FSK data, Stutter dial tone
+ Outdoor Protection
. Over-voltage protection and surge immunity
Chi tiết thông số kỹ thuật chung AudioCodes MediaPack 114 - 4FXO (MP114/4O/SIP)
MP-114 |
|||
Giao tiếp |
|||
Cổng giao tiếp âm thoại |
4 FXO |
||
Giao tiếp điện thoại | FXO hoặc hỗn hợp FXS/FXO, RJ11 |
||
Lifeline | Tự động ngắt qua đường dây analog | ||
Giao tiếp mạng | 10/100 BASE-TX, RJ45 | ||
Chỉ thị | Hiển thị trạng thái kênh (channel) và các LED hoạt động | ||
Voice, Fax, Modem | |||
Voice over Packet Capabilities | G.168-2004 compliant Echo Cancellation, VAD, CNG, Dynamic programmable Jitter Buffer, modem detection and auto switch to PCM |
||
Mã hóa âm thanh | G.711, G.723.1, G.726, G.729A, EG.711, G.722 | ||
Fax qua IP | T.38 Nhóm 3 fax lên đến 14.4 kbps với chuyển mạch tự động tới PCM hoặc ADPCM |
||
Hội nghị 3 bên | Hội nghị 3 bên (3-Way) nội bộ | ||
QoS | DiffServ, TOS, 802.1 p/Q VLAN | ||
IP Transport | RTP/RTCP per IETF RFC 3550 và 3551 PPPoE, ThruPacketTM | ||
Kiểu tín hiệu | |||
Cổng giao tiếp |
4 cổng |
||
In-band Signaling |
|
||
Out-of-Band Signaling | DTMF Relay (RFC 2833), DTMF thông qua SIP INFO | ||
Giao thức | MGCP (RFC 2- 05), H.323 (V4), SIP (RFC 3261) | ||
Một số tính năng | |||
Ứng dụng |
|
||
Bảo mật | |||
Phương tiện | SRTP | ||
Điều khiển | H.235, IPSEC, TLS/SIPS | ||
Quản lý | HTTPS, Access List, IPSEC | ||
Đặc tính vật lý | |||
Nguồn | 100-240 V AC/50-60 Hz or -48V DC* | ||
Môi trường | Operational: 5 to 40o C 41 to 104o F Storage: -25 to 85o C -13 to 185o F Humidity: 10 to 90% non-condensing |
||
Thông số | 42x172x220mm |
||
Đặc tính Mounting | Rack mount, Table top, Wall mount | ||
Đặc tính khác | |||
Chỉ thị chờ tin nhắn | Applying 100V DC online for lighting bulb in handset, FSK, Stutter Dial Tone | ||
Khả thi cao | PSTN Fallback: hỗ trợ PSTN fallback tùy thuộc vào lỗi của nguồn Stand Alone Survivability (SAS): hỗ trợ SAS đến 25 SIP user (UA) mỗi MediaPack |
||
Short and long Haul | REN3: Up to 5.5km (24 AWG line for single phone) | ||
Mức áp Ring | Sine: 54 V RMS typical (balanced ringing only) | ||
Tần số Ring | 25-100Hz | ||
Maximum Ringer Load | REN3 | ||
Trở kháng vòng | 1500 ohm đối với MP-11x, 1600 ohm đối với MP-124 | ||
Lifeline | Hỗ trợ tất cả các cổng hỗn hợp FXS/FXO và ở cổng đầu tiên của MP-114/FXS và MP-118/FXS sử dụng cáp Lifeline đặc biệt | ||
Caller ID | Bellcore GR-30-CORE loại 1 sử dụng Bell 202 FSK modulation, ETSI Type 1, NTT, Denmark, India, Brazil, British and DTMF ETSI CID (ETS 300-659-1) | ||
Polarity Reversal / Wink | Immediate or smooth to prevent erroneous ringing | ||
Metering Tones | 12/16 KHz sinusoidal bursts, Generation on FXS | ||
Distinctive Ringing | By frequency (15-100 Hz) and cadence patterns |
Phân phối độc quyền thiết bị VoIP Gateways toàn quốc
Tag: Audiocodes MediaPack MP114 - 4FXO, Thiết bị Audiocodes MediaPack MP114 - 4FXO, Thiết bị VoIP Gateway MediaPack 114 MP114 4FXO, Audiocodes MediaPack MP114-4FXS, Thiết bị Gateways, Tổng đài điện thoại, tổng đài 1900, tổng đài 1800, Điện thoại IP, tổng đài IP