Điện thoại hội nghị SoundStation IP 5000
Mô tả chi tiết sản phẩm
Điện thoại hội nghị SoundStation IP 5000, thiết bị Polycom SoundStation IP 5000, Thiết bị hội nghị Polycom SoundStation IP 5000, Thiết bị VoIP Polycom SoundStation IP 5000
Thiết bị hội thảo Polycom IP-5000 là dòng sản phẩm hoàn toàn mới về thiết kế, chất lượng và giá.
» Phù hợp cho văn phòng SOHO & SMB.
» Phụ vụ lên đến 6 người họp.
» Hỗ trợ các phím chức năng.
» Chất lượng thoại cao.
» Hoạt động ổn định.
Tính năng Polycom SoundStation IP 5000
- Được thiết kế cho các văn phòng họp vừa và nhỏ (8-10 người), có thể nói chuyện tự nhiên và nghe rõ ràng với bán kính từ 3-5m
- Micro đa hướng thu âm 360 độ
- Công nghệ Acoustic Clarity cho phép đàm thoại tự nhiên, liên tục và thoải mái
- Màn hình hiển thị độ phân giải cao, backlight, LCD
- Quay số theo danh sách: dễ dàng truy nhập để quay số
- Hỗ trợ SIP
- Nguồn cung cấp đa năng (100/220 V, 50/60 cycles)
- Một dây nối duy nhất, thiết kế để bàn: dây nguồn và Ethernet được kết hợp thành một
- Cài đặt và sử dụng dễ dàng
- Thích hợp với phòng họp cỡ trung (10-20 người), mang đầy đủ các tính năng nổi bật của SoundStation IP 5000
- Là thiết bị hội nghị chuyên dụng của Polycom sử dụng trên mạng IP, hoạt động theo chuẩn SIP, tương thích với nhiều hãng thiết bị IP PBX trên thị trường
- Với công nghệ HD Voice và Acoustic Clarity cho chất lượng âm thanh vượt trội, khả năng triệt nhiễu, triệt tiếng vọng
Là điện thoại hội nghị tiến bộ nhất, được phát triển cho phòng họp kích thước lớn (trên 20 người).
Thông số kỹ thuật Polycom SoundStation IP 5000
Power | • IEEE 802.3af Power over Ethernet (built in) • Optional external universal AC power supply kit: 100-240V, 0.4A, 48V/19W |
Display | • Size (pixels): 248 x 68 (W x H) • White LED backlight with custom intensity control |
Keypad | • Standard 12-key keypad • Context-dependent soft keys: 4 • On-hook/Off-hook, redial, mute, volume up/down • 5-way navigation • Menu |
Audio features | • Loudspeaker - Frequency: 250 – 7,000 HZ - Volume: Adjustable to peak volume 84 dB at 1/2 meter distance • Voice activity detection • Comfort noise fill • DTMF tone generation / DTMF event RTP payload • Low-delay audio packet transmission • Adaptive jitter buffers • Packet loss concealment • Acoustic echo cancellation • Background noise suppression • Supported Codecs - G.711 (A-law and µ-law) - G.729a (Annex A, B) - G.722 - iLBC |
Call handling features | • Shared call / bridged line appearance • Busy Lamp Field (BLF) • Distinctive incoming call treatment / call waiting • Call timer • Call transfer, hold, divert (forward), pickup • Called, calling, connected party information • Advanced Local three-way conferencing (conference, join, split, hold, resume) • One-touch speed dial, redial • Call waiting • Remote missed call notification • Automatic off-hook call placement • Do not disturb function |
Other features | • Local feature-rich GUI • Time and date display • Corporate Directory Access (search, dial, save to local directory) • Convenient volume adjustment keys • User-configurable contact directory and call history (missed, placed, and received) • Customizable call progress tones • Wav file support for call progress tones • Unicode UTF-8 character support. Multilingual user interface encompassing Simplified Chinese, Danish, Dutch, English (Canada / US / UK), French, German, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Slovenian, Spanish, Swedish |
Network and provisioning | • Ethernet 10/100 Base-T • IP Address Configuration: DHCP and Static IP • Time synchronization with SNTP server • FTP / TFTP / HTTP / HTTPS serverbased central provisioning for mass deployments. Provisioning server redundancy supported. • Web portal for individual unit configuration • QoS Support – IEEE 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 TOS and DSCP • Network Address Translation (NAT) support – static • RTCP support (RFC 1889) • Event logging • Local dial plan • Hardware diagnostics • Status and statistics • User selectable ringer tones • Field upgradeable |
Security | • Transport Layer Security (TLS) • Encrypted configuration files • Digest authentication • Password login • Support for URL syntax with password for boot server • HTTPS secure provisioning • Support for signed software executables |
Safety | • CE Mark • EN60950-1 • IEC60950-1 • UL60950-1 • CAN/CSA C22.2 No.60950-1-03 • AS/NZS60950-1 • RoHS Compliant |
EMC | • FCC Part 15 (CFR 47) Class B • ICES-003 Class B • EN55022 Class B • CISPR22 Class B • AS/NZS CISPR22 Class B • VCCI Class B • EN22024 |
Protocol support | • IETF SIP (RFC 3261 and companion RFCs) Product ships with • Conference Phone Console • 25 foot Ethernet cable • Quick Start Guide |
Optional AC power kit ships with | • Universal Power Supply • 7 foot region-specific power cord • Power Insertion Cable • Event logging • Local dial plan • Hardware diagnostics • Status and statistics • User selectable ringer tones • Field upgradeable |
Security | • Transport Layer Security (TLS) • Encrypted configuration files • Digest authentication • Password login • Support for URL syntax with password for boot server • HTTPS secure provisioning • Support for signed software executables |
Safety | • CE Mark • EN60950-1 • IEC60950-1 • UL60950-1 • CAN/CSA C22.2 No.60950-1-03 • AS/NZS60950-1 • RoHS Compliant |
EMC | • FCC Part 15 (CFR 47) Class B • ICES-003 Class B • EN55022 Class B • CISPR22 Class B • AS/NZS CISPR22 Class B • VCCI Class B • EN22024 |
Protocol support | • IETF SIP (RFC 3261 and companion RFCs) Product ships with • Conference Phone Console • 25 foot Ethernet cable • Quick Start Guide |
Optional AC power kit ships with | • Universal Power Supply • 7 foot region-specific power cord • Power Insertion Cable |
Environmental conditions | • Operating temperature: 41 – 104 degrees F (5 – 40 degrees C) • Relative humidity: 20% – 85% (noncondensing) • Storage temperature: -22 – 131 degrees F(-30 – 55 degrees C) |
Warranty | • 1 year |
Country of Origin | • China |
Phone dimensions | • 11.4 x 10.6 x 2.6 in ( 28.5 x 26.5x 6.5 cm)(L x W x H) |
Phone console weight | • 1.14 lb (0.52 kg) |
Box dimensions | • 14.88 x 11.76 x 3.8 in (37.2 x 29.4 x 9.5 cm) (L x W x H) |
Box weight | • 2.99 lb (1.36 kg) |
Phân phối hệ thống tong dai IP toàn quốc giá rẻ nhất thị trường!!!
Quý khách có nhu cầu lắp tổng đài IP xin vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi để được tư vấn miễn phí
Tag: Điện thoại hội nghị SoundStation IP 5000, thiết bị Polycom SoundStation IP 5000, Thiết bị hội nghị Polycom SoundStation IP 5000, Thiết bị VoIP Polycom SoundStation IP 5000, Điện thoại hội nghị SoundStation IP 6000, Điện thoại hội nghị SoundStation IP 7000, thiết bị hội nghị, Tổng đài 1900, tổng đài 1800, Tổng đài điện thoại,