Điện thoại Panasonic KX-UT113
Mô tả chi tiết sản phẩm
- Hỗ trợ 2 SIP accounts.
- Chuẩn âm thanh HD.
- Màn hình hiển thị 3 dòng.
- Đàm thoại hội nghị 3 bên.
- Danh bạ điện thoại 100 số.
- 01 port LAN, 01 port LAN PoE.
Điện thoại IP SIP KX- UT113
- Là điện thoại IP-SIP dùng cho dòng tổng đài KX-TDE và KX-NS1000
- Giá thành rẻ hơn so với điện thoại IP-PT (KX-NT321, KX-NT343, KX-NT346) chuẩn H323.
- KX-UT113 là điện thoại thay thế model KX-HGT110 trước đây.
- Tính năng đơn giản nhất: hiển thị số, nghe, gọi, chuyển máy…
- Bắt buộc phải có card DSP KX-TDE0110/KXTDE0111 và kích hoạt license SIP ( KX-NCS4701/KX-NCS4716) trên tổng đài KX-TDE mới sử dụng điện thoại này.
- Phonebook: 100
- 01 port LAN.
Điện thoại IP-SIP dùng cho dòng tổng đài KX-TDE và KX-NS1000,KX-NS300, 2 Tài khoản SIP , Màn hình hiển thị 3 dòng cho các tính năng và CID. Chuẩn: HD Voice (G.722), Tính năng đơn giản nhất: hiển thị số, nghe, gọi, chuyển máy…Tương thích với mợi tổng đài IP chuẩn SIP.Danh bạ: 100 số,Cổng kết nối: 01 port LAN 10/100M
Tính năng Panasonic KX-UT113
- 2 tài khoản SIP
- 3 dòng hiển thị cho các tính năng và cho CID / số đã gọi
- HD Voice (G.722)
- 100 mục danh bạ
- 3 cách hỗ trợ cuộc gọi hội nghị
- Tương thích với Asterisk, Broadsoft và CommuniGate Pro
- 1 x 10 / 100M cổng, 1 x PoE
- Low tiêu thụ điện dự phòng
- Giao diện ứng dụng XML
- Dễ dàng hoạt động
- Plug and Play cấu hình
- Nút Ergonomic lõm
- Cáp che giấu lại
- Dây điện thoại dài
- Chân cao su chống trượt
- Wall mounting
Thông số kỹ thuật Dien thoai Panasonic KX-UT113
Modul |
Panasonic KX-UT 113 |
Display |
|
LCD Display |
Monochrome Graphical |
LCD Size |
242 x 55 pixels – 3 lines |
LCD Contrast |
6 levels |
LCD Backlight |
N/A |
Install Options |
|
Wall Mount |
KX-A432 (optional) |
Power Adaptor |
KX-A239 (optional) |
Audio Features |
|
Handset, Speaker, Headset Volume |
8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention) |
Ringtones |
32 |
Ringer Volume |
6 levels + Off |
Headset Port |
2.5 mm |
Audio Codec |
G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a / G.726 (32K) |
HD Voice |
Yes |
Speaker Phone |
Yes |
Software Features |
|
Phone Book (Entries) |
100 |
Call Log Entries |
30 incoming calls + 30 outgoing calls |
Conferencing |
3 parties (within terminal – multi-party dependent on server) |
XML |
Yes |
Music on Hold |
Supplied by Host Service (PBX / SIP Server) |
IP Features |
|
SIP Accounts |
2 |
SIP Compatibility |
RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, CommuniGate Pro, Panasonic IP PBX |
IP Version |
IPv4 |
DHCP Client |
Yes |
DNS |
Yes |
HTTP |
Yes |
HTTPS |
Yes |
SNTP Client |
Yes |
VLAN (802.1q) |
Yes |
QoS (DiffServ) |
Yes |
Configuration |
|
Plug & Play Configuration |
Server based configuration, TR-069 |
Manual Configuration |
Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration |
Interface |
|
Ethernet Ports |
1 |
Ethernet Interface |
10/100 Mbps |
PoE (Power over Ethernet) |
Yes |
Power Consumption |
- PoE + Standby: 1.8 W (ECO mode off), 1.3 W (ECO mode on) + Talking: 2 W (ECO mode off), 1.5 W (ECO mode on) + Max: 6 W - AC Adaptor + Standby: 1.6 W (ECO mode off), 1 W (ECO mode on) + Talking: 2 W (ECO mode off), 1.5 W (ECO mode on) + Max: 6 W |
Operating Environment |
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
Dimensions (Width x Depth x Height; handset on cradle, stand attached) |
205 mm x 160 mm x 170 mm |
Weight (with handset, handset cord and stand) |
860 g |
GTC Đại lý phân phối Tổng đài điện thoại Panasonic và điện thoại IP Phone trên toàn quốc
Quý khách có nhu cầu lắp tổng đài IP xin vui lòng liên hệ trực tiếp đến tổng đài 1900 GTC để được tư vấn miễn phí
CÔNG TY CỔ PHẦN GTC TELECOM
Địa chỉ: Số 49 Trung Kính - Cầu Giấy - Hà Nội
E- mail: contact@gtctelecom.vn
http://lapdattongdaidienthoai.com
Tag: Điện thoại Panasonic KX-UT113, Điện thoại IP Panasonic KX-UT113, IP Phone Panasonic KX-UT113, Điện thoại bàn Panasonic KX-UT113, Điện thoại Panasonic KX-UT123, Điện thoại Panasonic KX-UT133, Điện thoại Panasonic KX-UT136, Điện thoại IP Yealink, Tổng đài IP MyPbx, tổng đài IP, tổng đài 1900, Tổng đài điện thoại, tổng đài nội bộ