Tбng ДГi cloud, tбng ДГiбєЈo, tбng ДГi nбi bб, tбng ДГi Дiбn thoбєЎi, linh kiбn tбng ДГi, thi cГґng tбng ДГi,lбєЇp Дбєt tбng ДГi,sбЇa chбЇa tбng ДГi,Дiбn thoбєЎi bГn

Điện thoại Panasonic KX-UT123

Panasonic KX-UT123 Giá thành rẻ hơn so với điện thoại IP-PT (KX-NT321, KX-NT343,  KX-NT346) chuẩn H323
Bảo hành:
12 tháng
Trong kho:
Còn hàng
Giá bán:

Mô tả chi tiết sản phẩm

Điện thoại Panasonic KX-UT123, Điện thoại IP PANASONIC KX-UT123
- Điện thoại IP chuẩn SIP dùng cho dòng tổng đài Panasonic KX-TDE và KX-NS1000.
- Giá thành rẻ hơn so với điện thoại IP-PT (KX-NT321, KX-NT343,  KX-NT346) chuẩn H323.
- KX-UT113 là điện thoại thay thế model KX-HGT110 trước đây.
- Tính năng: Hiển thị số, nghe, gọi, chuyển máy…
- Bắt buộc phải có card DSP KX-TDE0110/KXTDE0111 và kích hoạt license SIP (KX-NCS4701/KX-NCS4716)  trên tổng đài điện thoại KX-TDE mới sử dụng điện thoại này.
- Danh bạ điện thoại Phonebook: 500
- 01 port LAN và 01 port PC.
Tính năng Dien thoai Panasonic KX-UT123
- 2 SIP accounts
- 3 line display for features and for CID/dialled number
- HD Voice (G.722)
- 500 entry phonebook
- 3-way conference call support
- Compatible with Asterisk, Broadsoft and CommuniGate Pro
- 2 x 10/100M ports, PoE
- Low standby power consumption
- XML Application Interface
- Easy operation
- Plug and Play configuration
- Ergonomic recessed button
- Cable concealing back
- Long handset cords
- Non-slip rubber feet
- Wall mounting
Thông số kỹ thuật Dien thoai Panasonic KX-UT123
SPECIFICATIONS

Display
LCD Display Monochrome Graphical
LCD Size 242 x 55 pixels – 3 lines
LCD Contrast 6 levels
LCD Backlight On/Auto/Off
Install Options
Wall Mount KX-A432 (optional)
Power Adaptor KX-A239 (optional)
Audio Features
Handset, Speaker, Headset Volume 8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention)
Ringtones 32
Ringer Volume 6 levels + Off
Headset Port 2.5 mm
Audio Codec G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a / G.726 (32K)
HD Voice Yes
Speaker Phone Yes
Software Features
Phone Book (Entries) 500
Call Log Entries 30 incoming calls + 30 outgoing calls
Conferencing 3 parties (within terminal – multi-party dependent on server)
XML Yes
Music on Hold Supplied by Host Service (PBX / SIP Server)
IP Features
SIP Accounts 2
SIP Compatibility RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, CommuniGate Pro, Panasonic SIP PBX
IP Version IPv4
DHCP Client Yes
DNS Yes
HTTP Yes
HTTPS Yes
SNTP Client Yes
VLAN (802.1q) Yes
QoS (DiffServ) Yes
Configuration
Plug & Play Configuration Server based configuration, TR-069
Manual Configuration Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration
Interface
Ethernet Ports 2
Ethernet Interface 10/100 Mbps
PoE (Power over Ethernet) Yes
Power Consumption PoE
Standby: 1.8 W (ECO mode off), 1.3 W (ECO mode on)
Talking: 2 W (ECO mode off), 1.5 W (ECO mode on)
Max: 6 W
 
AC Adaptor
Standby: 1.6 W (ECO mode off), 1 W (ECO mode on)
Talking: 2 W (ECO mode off), 1.5 W (ECO mode on)
Max: 6 W
Operating Environment 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Dimensions
(Width x Depth x Height; handset on cradle, stand attached)
205 mm x 160 mm x 170 mm
Weight
(with handset, handset cord and stand)
870 g

Đại lý ủy quyền phân phối điện thoại bàn Panasonic toàn quốc!


Tag: Điện thoại Panasonic KX-UT123, Điện thoại IP PANASONIC KX-UT123Điện thoại Panasonic KX-TS880, Điện thoại Panasonic KX-TS881, Điện thoại IP Panasonic KX-HTG100Điện thoại Panasonic KX-TS580Điện thoại bàn Panasonic, tổng đài 1900, tổng đài 1800, Điện thoại IP