Dinstar VoIP GSM Gateways DWG 2000E 8G
Mô tả chi tiết sản phẩm
Dinstar DWG2000E-8G, Gateway gắn sim di động 8 cổng DWG2000E-8GSM, GSM Gateway Dinstar DWG2000E-8G, thiết bị GSM Gateway DWG 2000E 8G, Dinstar VoIP GSM Gateways DWG 2000E 8G
Tính năng- Kết nối sử dụng 8 Sim di động đồng thời của tất cả các nhà mạng tại Việt Nam
- Sử dụng cho mọi tổng đài IP như Freepbx, Elastix, Trixbox, Asterisk, 3CX, vv... Các tổng đài hỗ trợ Siptrunk
- Cho phép kết nối trực tiếp vào phần mềm Softphone hoặc điện thoại IP để đàm thoại,
- Đèn báo tình trạng sóng,
- Giao tiếp chuẩn mạng RJ45, cho phép kết nối thiết bị từ bất kỳ đâu,
- Cho phép hiển thị hay không hiện thị số gọi đến,
- Cho phép chặn số gọi đến, gọi đi,
- Hỗ trợ gửi tin nhắnSMS, Hỗ trợ SDK(API) cho phép các nhà phát triển viết phần mềm gửi tin nhắn tự động,
- Config cấu hình thiết bị qua giao diện Web, hoặc IVR (Voice guide),...
- 8 kênh GSM/ CDMA/ WCDMA.
- Quad-band 800/ 900/ 1800/ 1900 MHz.
- Hỗ trợ: 2/4 cổng RJ-45.
- Hỗ trợ giao thức: SIP.
- Hỗ trợ chuẩn: G.711, G723.1, G.729A.
- Giao tiếp mạng: 10/ 100 BASE-TX, RJ-45.
- Có thể đổi IMEI.
- Hỗ trợ SIM bank.
- 1 cổng LAN và 1 cổng kết nối Console.
- Cổng SIP GSM: 4 hoặc 8 kênh GSM.
- Nguồn điện: 220V AC.
- Công suất: 25 W.
- Kích thước: 255 x 220 x 30 mm.
- Trọng lượng: 1.48 kg.
Thông số kỹ thuật
Interfaces |
● Mobile Ports: 8 ports GSM/CDMA channels ● LED Indicators: Power, Run, Signal strength indicator |
Voice Processing | ● Voice Packet Capabilities: G.168 with 32, 64 or 128 ms tail length ● Voice Codec: G.711a/u law, G.723.1, G.729AB ● QoS: Diff Serve, ToS, VAD, PLC, CNG |
Call Features | ● Calling Type: Terminate/Originate calls ● IVR Voice Prompt: Two stage dialing, Private service IVR ● Call handling: One stage dialing,Configurable dial plan ● DTMF: RFC2833, SIP, INFO ● Routing rules: Port Group, IP Group, up to 32 routing rules |
Mobile Features | ● General Feature: SMS/SMSC, USSD, IMEI/PIN modify, Call minutes restriction, Carrier select, BCCH, Reversed Polarity |
Network | ● Network Mode: NAT router or switch mode ● Network Protocols: IP,TCP, UDP,TFTP, FTP, RTP, RTCP, ARP,RARP,ICMP Ping, NTP, SNTP, Http, DNS, PP PoE, |
DHCP | ● NAT traversal: Static NAT, STUN |
Protocol | ● Protocol: SIP V2.0 RFC3261 ● SIP Characteristics: By port/device registration, Two 183 mode |
Configuration Management | ● Management: TFTP, HTTP, System log, CDR ● Web GUI: Configuration, firmware upgrade, call status, Configuration backup/restore |
Dimension(L*W*H,unit:mm) | 255*220*30 |
Weight(unit:kg) | 1.48 |
Operation temperature (unit:℃) | 0~40 ℃ |
Storage temperature(unit:℃) | -20~80 ℃ |
Operation humidity | 5%~90% |
GSM SIM ports | 4 or 8 GSM channels |
Power supply | 12VDC,4A |
Power Consumption | 25W |
Network interface | 10/100 Base-Tx, RJ45 |
Number of LAN ports | 1 |
Number of console | 1 |
Phân phối độc quyền thiết bị VoIP Gateways toàn quốc
Tag: Gateway gắn sim di động 8 cổng DWG2000E-8GSM, Dinstar DWG2000C-8G, Dinstar DWG2000B-8G, Gateway Dinstar DWG2000F-16G, Tổng đài IP MyPbx, tổng đài IP, Tổng đài 1900