IP Phone ATcom AT820P
Mô tả chi tiết sản phẩm
AT820P là một người dùng thân thiện, hai dòng điện thoại IP có chức năng phong phú và chất lượng âm thanh tinh thể, hỗ trợ đa ngôn ngữ. Vì khả năng tương thích tốt với tất cả các loại chuyển mạch mềm SIP tiêu chuẩn và hệ thống IP PBX, nó là sự lựa chọn tốt nhất của dịch vụ VoIP dựa trên băng thông rộng cho thị trường SMB
Các tính năng IP Phone ATcom AT820P
- Display
+ LCD Display: 128 x 64 dot matrix LCD
+ LCD Size: 3.2"
+ LCD Contrast: 6 levels
+ LCD Backlight: Yes
- SIP Features
+ SIP Accounts: 2
+ SIP Compatibility: SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261),Asterisk,Broadsoft, ATCOM IP PBX
- Install Option
+ Desk Mount: Yes
+ Wall Mount: Yes
- Audio Features
+ Ringtones: 10 + 2 user define
+ Ringer Volume: 8 levels + off
+ Audio Codec: G.711(A/μ),G.722(Wideband),G.726,G.729AB,iLBC
- Keys Features
+ Programmable Keys: 0
+ Features Keys: 4 features keys (Mute, Headset, hands-free speakerphone, Message)
+ Line LED Keys: 4
+ Volume Control Keys: 2
+ Context Sensitive Soft Keys: 4
+ Navigation Keys: 5
- Software Features
+ Phone Book (Entries): 100
+ Call Log Entries: 50 Dialed calls + 50 Answered Calls + 50 Missed Calls
+ Conferencing: 3 parties
+ Music On Hold: Supplied by Host Service (PBX/SIP Server)
- Network Features
+ IP Version: IPv4
+ IP Assignment: Yes ( Static / DHCP / PPPoE )
+ DNS: Yes ( Primary and Secondary DNS supported )
+ HTTP: Yes
+ SNTP Client: Yes
+ VLAN (802.1Q): Yes
+ QoS (DiffServ): Yes
+ VPN: Yes (L2TP VPN supported)
+ NAT Transverse: Yes (STUN mode)
+ Security: Yes (SRTP / TLS supported)
- Configuration
+ Plug & Play Configuration: Server based configuration
+ Manual Configuration: InternalWeb Configurator, Local (LCD based) network Configuration
+ Auto Provision: TFTP / FTP / HTTP / PnP
- Interface
+ Ethernet Ports: 2 X 10/100 Mbps
+ PoE (Power over Ethernet): IEEE 802.3af Class 2 standard compliant
+ Headset Jack: 1 X RJ9
+ Handset Jack: 1 X RJ9
+ Power Adapter Jack: 1 X 3.5mm, DC 12V, 500mA
Thông tin chung IP Phone ATcom AT820P
Màn hình hiển thị |
|
Màn hình LCD | 128 x 64 dot matrix LCD |
Kích thước màn hình | 3.2 " |
LCD Comtrast | 6 cấp độ |
LCD đèn nền | Vâng |
Các tính năng SIP | |
Tài khoản SIP | 2 |
Khả năng tương thích SIP | SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261), Asterisk, Broadsoft, ATCOM IP PBX |
Tùy chọn cài đặt |
|
Bàn núi | Vâng |
Wall Mount | Không |
Các tính năng âm thanh | |
Nhạc chuông | 10 + 2 người sử dụng xác định |
Khối lượng chuông | 8 cấp + tắt |
Audio Codec | G.711 (A / μ), G.722 (Wideband), G.726, G.729ab, iLBC |
Phím tính năng | |
Các phím lập trình | 0 |
Tính năng phím | 4 tính năng phím (Mute, tai nghe, loa ngoài rảnh tay, tin nhắn) |
Dòng LED phím | 4 |
Điều khiển âm lượng Phím | 2 |
Bối cảnh nhạy cảm Soft Keys | 4 |
Các phím định hướng | 5 |
Các tính năng phần mềm | |
Phone Book (Entries) | 100 |
Nhật ký cuộc gọi Entries | 50 cuộc gọi Cuộc gọi đi + 50 cuộc gọi được trả lời + 50 cuộc gọi nhỡ |
Conferncing | 3 bên |
Music On Hold | Được cung cấp bởi dịch vụ Host (PBX / SIP Server) |
Các tính năng mạng | |
IP Version | IPv4 |
IP nhượng | Có (Static / DHCP / PPPoE) |
DNS | Có (Primary DNS và Secondary hỗ trợ) |
HTTP | Vâng |
SNTP Khách hàng | Vâng |
VLAN (802.1q) | Vâng |
QoS (DiffServ) | Vâng |
VPN | Có (L2TP VPN được hỗ trợ) |
NAT ngang | Có (chế độ STUN) |
An ninh | Có (SRTP / TLS được hỗ trợ) |
Cấu hình | |
Cắm & Play Cấu hình | Cấu hình máy chủ dựa trên |
Cấu hình bằng tay | InternalWeb Cấu hình, địa phương (LCD dựa) Cấu hình mạng |
Autp Dự phòng | TFTP / FTP / HTTP / PnP |
Giao diện | |
Cổng Ethernet | 2 10/100 Mbps |
PoE (Power over Ethernet) | IEEE 802.3af Class 2 phù hợp tiêu chuẩn |
Tai nghe Jack | 1 RJ9 |
Thiết bị cầm tay Jack | 1 RJ9 |
Jack cắm nguồn | 3,5 mm, DC 12V, 500mA |
Những người khác | |
Công suất tiêu thụ | 5W |
Độ ẩm hoạt động | 10 - 90% |
Môi trường hoạt động | 0 ° C - 45 ° C (32 ° F - 113 ° F) |
Kích thước (W * D * H) | 18,5 * 18,9 * 11,8 |
Trọng lượng (KG) | 1.10 |
Thông số kỹ thuật IP Phone ATcom AT820P
- VoIP
+ Sip 2.0 (RFC3261) and other related SIP RFC
+ 2 SIP Accounts
+ STUN
+ Support SIP domain,SIP authentication(none,basic,MD5),NDS
+ Support in band audio, RFC2833 and SIP info,DTMF transmission way
+ SIP Call Forward,Call transfer,Call hold,Call waiting, 3-way talking,Pickup,Redial,Call Park
+ Support DND(Do Not Disturb),Blacklists,Auto answer
+ Dial-peer calling rule, IP to IP call
+ Phone book with 100 records, 50 dialed\answered call\missed calls
+ Support HTTP,FTP TFTP updating the configuration
+ Support multi language
+ Support SMS
- Voice
+ G.711A/u, G722, G.723, iLBC, G.726-16, G.726-24, G.726-32, G.726-40, G.729 Codec
+ G.168 compliant 96ms echo cancellation
+ Jitter Buffer
+ VAD
+ AEC
+ AGC
+ CNG
+ Support HD voice
+ Support HAC
- Networking
+ LAN/PC:Support bridge mode
+ LAN support DHCP,Static and PPPoE
+ Support VLAN(DATA VLAN and VOICE VLAN)
+ Support L2TP VPN without IPSec
+ Qos support diffserv for SIP signaling and voice stream( RTP&RTCP)
+ Support ToS
+ Support SNTP client
+ Support TLS
+ Support SRTP
- Management
+ Support different level user management
+ Configuration via web,keyboard
+ Firmware and configuration updating via HTTP,FTP and TFTP
+ Support system log
+ Support auto provision for configuration file upgrade
- Hardware
+ LCD: 128×64 dot matrix
+ FLASH: 8M
+ RAM: 8×16M
+ LED indicator:1 Status Light,2 line indicator, 1 voicemail indicator, 1 headset indicator, 1 mute indicator, 1 hand free indicator
+ Soft key*4
+ Dual Core CPU
- Interfaces
+ Power: Output Power: 12V, 500mA DC
+ LAN: 1*RJ45
+ PC: 1*RJ45
+ Headset jack :1* RJ9
+ Handset jack :1* RJ9
- Compliance Certificates
+ CE: EN55024 EN55022
Phân phối độc quyền điện thoại IP Phone toàn quốc
Quý khách có nhu cầu lắp tổng đài IP xin vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty chung tôi để được tư vấn miễn phí
Tag: IP Phone ATcom AT820P, Điện thoại IP ATcom AT820P, Điện thoại VoIP Atcom AT820P, Điện thoại tổng đài Atcom AT820P, IP Phone ATcom AT820, Điện thoại Atcom AT810P, Điện thoại IP Atcom, Điện thoại IP Phone, Tổng đài IP MyPbx, tổng đài IP, tổng đài 1900,