Tổng đài IP Panasonic KX-NS300 (48-128)
Mô tả chi tiết sản phẩm
Tổng đài IP Panasonic KX-NS300 (48-128), Panasonic KX-NS300 ( 48-128), Tổng đài điện thoại KX-NS300 (48-128), Tổng đài Panasonic KX-NS300 (48-128),
Tổng đài IP Panasonic KX-NS300 48 trung kế, 128 máy nhánh
Khung chính tổng đài Panasonic KX-NS300 Smart Hybrid PBX tích hợp sẵn:
* 48 trung kế - 128 máy nhánh Analog, 4 máy nhánh số (2 port Digital).
* 2 kênh DISA, Voicemail cơ bản (2 giờ ghi âm lời chào, tin nhắn).
v Tích hợp chức năng hiển thị số gọi đến.
- Lập trình từ xa qua mạng LAN.
- Giao thức lập trình hệ thống: Web/PT.
- Xuất cước qua mạng LAN.
- Chức năng Call center (mua thêm License).
- Chức năng dùng điện thoại di động Smartphone làm máy nhánh (mua thêm License).
- Chức năng TVM ghi âm máy nhánh, Voicemail cao cấp (mua thêm License).
- Đàm thoại Video Call giữa các máy nhánh IP chuẩn SIP (mua thêm License).
- Có 2 khe cắm card trung kế và 2 khe cắm card máy nhánh.
- Cấu hình tối đa của khung chính: 12 trung kế - 32 máy nhánh (Analog
và Digital) và 4 máy nhánh số Digital, 32 trung kế E1, 16 trung kế IP
chuẩn H.323 và SIP, 32 máy nhánh IP (Tổng cộng dung lượng tối đa cho
khung chính: 52 trung kế - 72 máy nhánh các loại).
- Kết nối được với 03 khung phụ KX-NS320 để nâng cấp mở rộng tổng đài.
- Khả năng nâng cấp: 48 trung kế - 128 máy nhánh Analog, 96 máy nhánh
Digital, 128 máy nhánh DECT (Điện thoại không dây kỹ thuật số), 16 trung
kế IP chuẩn H.323 và SIP – 32 máy nhánh IP, 120 trung kế PRI, 120 trung
kế E1 (tổng cộng tối đa cả hệ thống: 142 trung kế - 192 máy nhánh các
loại), 32 kênh DISA/Voicemail.
- Cổng kết nối trung kế và máy nhánh: RJ45
- Cổng kết nối nguồn Accu dự phòng.
- Độ dài mật khẩu hệ thống: 4 – 16 ký tự.
- Lắp đặt trên Rack 19 Inch, lắp tường hoặc để bàn.
- Kích thước: 430 mm (W) x 88 mm (H) x 367 mm (D).
- Trọng lượng: 4,5kg khi trang bị đầy card.
- Thích hợp dùng cho Nhà xưởng, Trường học, Khách sạn, Doanh nghiệp…
- Sản phẩm là hàng chính hãng Panasonic
Thông số chung cho Panasonic KX-NS300
Type | KX-NS300 | |||
Basic System |
With 1 KX-NS320 |
With 2 KX-NS320 |
With 3 KX-NS320 |
|
Total Number of Trunks |
52 | 82 | 112 | 142 |
Legacy | 36 | 66 | 96 | 126 |
BRI | - | - | - | - |
PRI23 | - | - | - | - |
PRI30 | 30 | 60 | 90 | 120 |
T1 | - | - | - | - |
E1 | 30 | 60 | 90 | 120 |
Analogue | 12 | 24 | 36 | 48 |
IP | 16 | 16 | 16 | 16 |
H.323 | 16 | 16 | 16 | 16 |
SIP | 16 | 16 | 16 | 16 |
Maximum Terminal Equipment
The following shows the number of each terminal equipment type supported by the KX-NS300.
Type | KX-NS300 | |||
Basic System |
With 1 KX-NS320 |
With 2 KX-NS320 |
With 3 KX-NS320 |
|
Extensions (DXDP*1) | 66 (72) | 98 (112) | 130 (152) | 162 (192) |
Legacy (DXDP*1) | 34 (40) | 66 (80) | 98 (120) | 130 (160) |
SLT | 32 | 64 | 96 | 128 |
DPT | 18 (24) | 34 (48) | 50 (72) | 66 (96) |
APT | 8 | 16 | 24 | 32 |
IP | 32 | 32 | 32 | 32 |
IP-PT | 32 | 32 | 32 | 32 |
SIP | 32 | 32 | 32 | 32 |
SIP Phone | 32 | 32 | 32 | 32 |
S-PS | 32 | 32 | 32 | 32 |
DSS Console | 8 | 8 | 8 | 8 |
CS | 20 | 24 | 28 | 32 |
DPT-CS (2 ch) | 4 | 8 | 12 | 16 |
DPT-CS (8 ch) | 2 | 4 | 6 | 8 |
IP-CS | 16 | 16 | 16 | 16 |
SIP-CS | 16 | 16 | 16 | 16 |
PS | 128 | 128 | 128 | 128 |
VM | ||||
Built-in UM (ch) | 24 | 24 | 24 | 24 |
TVM Unit | 2 | 2 | 2 | 2 |
Doorphone | 2 | 4 | 6 | 8 |
Door Opener | 2 | 4 | 6 | 8 |
External Sensor | 2 | 4 | 6 | 8 |
External Relay | 6 | 6 | 6 | 6 |
Đại lý phân phối tổng đài điện thoại Panasonic trên toàn quốc. NTG hỗ trợ lắp đặt tổng đài điện thọai cho khách hàng có nhu cầu và Giải pháp Dịch vụ đầu số 1900
Tag: Tổng đài IP Panasonic KX-NS300 (48-128), Panasonic KX-NS300 ( 48-128), Tổng đài điện thoại KX-NS300 (48-128), Tổng đài Panasonic KX-NS300 (48-128), Tổng đài IP Panasonic KX-NS300, Thiết bị VoIP, Tổng đài IP, Tổng đài 1900, Tong dai dien thoai, Tổng đài IP panasonic