Tổng đài Panasonic KX - TDA600 -32-176
Mô tả chi tiết sản phẩm
Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-176), Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600 (32-176), Tổng đài IP Panasonic KX-TDA600 (32-176), Lắp Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-176)
Panasonic KX-TDA600 - 32 trung kế - 176 thuê bao- Khung chính tổng đài Panasonic KX-TDA600 gồm 10 khe cắm Card và CPU
- 1 x Card nguồn KX-TDA0103
- 2 x Card KX-TDA6181 mở rộng 16 trung kế thường
- 1 x Card KX-TDA0170 mở rộng 08 thuê bao hỗn hợp
- 7 x Card KX-TDA6178 mở rộng 24 thuê bao thường, hiển thị số
- 11 Card KX-TDA6174 mở rộng 16 thuê bao thường
Một số ưu điểm: Tong dai Panasonic KX-TDA600 (32-176)
- Dễ dàng lắp đặt, lập trình và sử dụng
- Hệ thống thân thiện với người dùng
- Thiết bị ngoại vi đồng bộ
- Ứng dụng đa giải pháp giúp nâng cao hiệu quả của doanh nghiệp
- Công cụ giám sát và quản lý hiệu quả, tiết kiệm chi phí
- Phương tiện làm việc chuyên nghiệp
- Phát sóng không dây
- Door Phone
- Tiết kiệm chi phí đầu tư và chi phí liên lạc
- Khả năng quản lý tập trung
- Khả năng thiết lập một trung tâm dịch vụ khách hàng ảo giữa các chi nhánh
- Linh hoạt với thiết bị đầu cuối tương thích cao
- Luôn đảm bảo liên lạc, không bị hạn chế bởi không gian
Thông số kỹ thuật Tong dai Panasonic KX-TDA600 (32-176)
Dung lượng tổng đài ( Hệ thống tối đa gồm: 1 khung chính KX-TDA600 + 3 khung phụ KX-TDA620) |
|||||
Khung chính KX-TDA600 |
10 khe cắm card mở rộng |
||||
Khung phụ KX-TDA620 |
11 khe cắm card mở rộng |
||||
Dung lượng tổng đài |
1 Khung (10 khe cắm) |
2 Khung (21 khe cắm) |
2 Khung (32 khe cắm) |
2 Khung (43 khe cắm) |
|
Trung kế CO (Analog) |
160 |
320 |
480 |
640 |
|
Trung kế IP |
160 |
320 |
480 |
640 |
|
Trung kế ISDN / E1 |
150 |
300 |
450 |
600 |
|
Điện thoại Analog (2 dây) |
240 |
480 |
720 |
960 |
|
Điện thoại số KX-T7600 series |
256 |
512 |
640 |
640 |
|
Điện thoại số dòng khác |
128 |
256 |
384 |
512 |
|
Điện thoại hỗn hợp (4 dây) |
80 |
160 |
240 |
320 |
|
Điện thoại IP chuẩn riêng |
160 |
320 |
480 |
640 |
|
Trạm phát sóng CS |
32 |
64 |
96 |
128 |
|
Điện thoại không dây |
256 |
||||
Bàn giám sát DSS |
64 |
||||
Hộp thư thoại Voicemail |
8 |
||||
Chuông cửa Doorphone |
16 |
32 |
48 |
64 |
|
Thông số kỹ thuật |
|||||
Điện áp nguồn |
AC100V - 240V |
||||
Nguồn ngoài |
36V (+12V x 3), giao diện sẵn có |
||||
Thời gian lưu trữ bộ nhớ |
7 năm |
||||
Chế độ quay số |
Máy nhánh - DP (10pps, 20pps), DTMF |
||||
Chuyển chế độ |
DP-DTMF, DTMF-DP |
||||
Đầu nối |
Trung kế (CO Line) - Đầu nối Amphenol (57JE) |
||||
Tần số chuông |
20 / 25 Hz - Có thể lựa chọn |
||||
Central Office Loop Limit |
Tối đa 1600 ôm |
||||
Nhạc chờ |
2 cổng: MOH #1, MOH #2 ( Điều khiển mức -11dB - +11dB, bước điều chỉnh 1dB. |
||||
Cổng giao diện nối tiếp |
USB: 1 cổng RS-232C: 1 cổng 115.2kbps |
||||
Cấu trúc |
Kiểu khe cắm, có thể bắt vào Rack 19' |
||||
Kích thước |
Khung chính KX-TDA600: 430mm(rộng) x 415mm(cao) x 270(sâu) Khung phụ KX-TDA620: 430mm(rộng) x 415mm(cao) x 270(sâu) |
||||
Trọng lượng khi cắm đầy Card |
Khung chính KX-TDA600: dưới 16 Kg Khung phụ KX-TDA620: dưới 16 Kg |
||||
Khả năng hệ thống |
|||||
Hệ thống |
Tin nhắn chờ (Máy nhánh) |
1x16 ký tự |
|||
Tin nhắn chờ (Hệ thống) |
8x16 ký tự |
||||
Vùng cất cuộc gọi |
100 |
||||
Đàm thoại hội nghị |
Tổng số bên 32 ( 4 cuộc x 8 bên ) |
||||
Lớp dịch vụ |
64 |
||||
Bảng DID/DDI |
32 chữ số, 1000 số |
||||
Số máy nhánh |
2-5 chữ số |
||||
Mã bảo mật máy nhánh |
10 chữ số 1 mã / máy nhánh |
||||
Mã truy cập tổng đài |
10 chữ số 10 mã / nhóm trung kế |
||||
Bảng thời gian xếp hàng |
128 |
||||
Kế hoạch kiểu chuông |
8 |
||||
Số người lập trình đồng thời |
1 người lập trình hệ thống + 63 người lập trình cá nhân |
||||
Lưu trữ bản ghi thông tin cuộc gọi |
1000 cuộc gọi |
||||
Tenant |
8 |
||||
Lịch cho đợt nghỉ |
24 |
||||
Mã kiểm tra |
4 chữ số, 1000 mã |
||||
Mã bảo mật cho mã kiểm tra |
10 chữ số, 1000 mã |
||||
Quay số |
Cuộc gọi khẩn cấp |
32 chữ số, 10 số |
|||
Đường dây nóng |
32 chữ số |
||||
Truy cập dịch vụ ISDN |
32 chữ số |
||||
Bảng số quay tắt cá nhân |
32 chữ số, 100 số / máy nhánh |
||||
Quay số nhanh |
4 chữ số, 80 số ( Có Card MEC cộng thêm 4000 số 8 chữ số) |
||||
Quay lại số |
32 chữ số |
||||
Bảng quay số tắt hệ thống |
32 chữ số, 1000 số Có MEC hoặc EMEC: cộng thêm 1000 số 32 chữ số / tenant |
||||
Nhóm |
Nhóm quảng bá |
8 nhóm (32 thành viên / nhóm) |
|||
Nhóm nhấc máy thay |
96 |
||||
Nhóm tìm bắt máy rỗi |
128 (16 máy nhánh / nhóm) |
||||
Nhóm nhận cuộc gọi đến |
128 (128 máy nhánh / nhóm ) |
||||
Nhóm thông báo |
96 |
||||
Nhóm đổ chuông tay con không dây |
32 |
||||
Nhóm trung kế |
96 |
||||
Nhóm hộp thư thoại (DPT) |
8 nhóm x 12 cổng (24 kênh) |
||||
Nhóm hộp thư thoại (DTMF) |
8 nhóm x 32 kênh |
||||
Hạn chế |
Mức hạn chế |
7 |
|||
Mã hạn chế |
16 chữ số, 100 mã/mức |
||||
Mã ngoại lệ |
16 chữ số, 100 mã/mức |
||||
Tự động chọn dịch vụ |
Bảng kế hoạc định tuyến theo thời gian |
48 bảng |
|||
Bảng đầu số |
16 chữ số, 1000 đầu số |
||||
Bảng đầu số ngoại lệ |
16 chữ số, 100 mã/mức |
||||
Mã dịch vụ |
48 |
||||
Mã ghi hóa đơn |
10 chữ số |
||||
Mã quyền hạn |
10 chữ số |
||||
Nhật ký cuộc gọi |
Nhật ký cuộc gọi đi - PT |
100 bản ghi / máy nhánh |
|||
Nhật ký cuộc gọi đi - PS |
100 bản ghi / máy nhánh |
||||
Nhật ký cuộc gọi đến - PT |
100 bản ghi / máy nhánh |
||||
Nhật ký cuộc gọi đến - PS + ICD |
100 bản ghi / máy nhánh |
||||
Tin nhắn đợi |
Tin nhắn đợi - PS + ICD |
640 |
|||
Tin nhắn đợi - PS + SLT |
1032 |
||||
Lời chào DISA |
Lời chào tổng đài |
64 |
|||
Tổng thời gian ghi âm lời chào |
8 phút |
||||
Khách sạn |
Hóa đơn cho khách thuê (Phải có card MEC hoặc EMEC) |
4000 bản ghi / tổng đài |
|||
Điều hành khách sạn |
4 |
||||
Cước phí cuộc gọi |
7 chữ số cả chữ số thập phân |
||||
Định giá cước |
3 ký tự loại tiền/ký hiệu (USD, VND) |
||||
Mạng |
Bảng TIE và biến đổi số |
32 đầu số |
|||
Đầu số |
3 đầu số |
||||
Mã tổng đài |
7 chữ số |
||||
NDSS: Giám sát nhiều tổng đài |
8 |
||||
NDSS: Máy nhánh giám sát tổng đài |
250 |
||||
CTI |
PC Console |
8 |
|||
PC Phone |
128 |
||||
Mật khẩu |
Mật khẩu quản trị |
4 - 10 chữ số |
|||
Mật khẩu người dùng |
4 - 10 chữ số |
||||
Mật khẩu quản lý |
4 - 10 chữ số |
Phân phối độc quyền tổng đài panasonic toàn quốc
Tag: Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-176), Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600 (32-176), Tổng đài IP Panasonic KX-TDA600 (32-176), Lắp Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-176), Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (16-184), Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-184), Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (16-192), Tổng đài Panasonic KX-TDA600 (32-192), Tổng đài Panasonic TDA 600, Tổng đài Panasonic, Tổng đài IP panasonic, tổng đài 1900