Tổng đài Panasonic KX - TDA600 -32-336
Mô tả chi tiết sản phẩm
Tổng đài Panasonic KX-TDA600-32-336, Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600-32-336, Panasonic KX-TDA600-32-336
Hệ thống tổng đài IP Panasonic KX-TDA600 (32 đầu vào - 336 đầu ra)
Tổng quan
- Tổng đài 32 trung kế-336 máy nhánh.
- Khả năng mở rộng: 32 trung kế - 640 máy nhánh; 160 trung kế 580 máy nhánh.
-
Bao gồm: Khung chính, Khung phụ, card nối khung phụ, card nguồn, card
32 trung kế, 14 card 24 máy nhánh thường (Hiển thị số gọi đến).
- Cấu hình khung chính: gồm 10 khe cắm sử dụng để cắm Card máy nhánh và Card trung kế.
- Khả năng ghép nối 03 khung phụ KX-TDA620.
- Quản lý cuộc gọi và cung cấp rất nhiều Account code quản lý cho từng máy lẻ.
-
Chức năng DISA-OGM - Ghi âm lời chào tổng đài trả lời tự động, truy cập
trực tiếp từ bên ngoài vào máy nhánh (Trang bị thêm card DISA).
- Lập trình bằng máy tính thông qua cổng USB hay lập trình bằng điện thoại số.
- Kết nối với máy tính để tính cước và quản lý cuộc gọi.
- Hiện số gọi đến tất cả các máy nội bộ.
- Sử dụng dịch vụ VoIP (Trang bị thêm Card).
- Nhạc chờ khi chuyển máy.
- Hạn chế thời gian gọi đi.
- Hạn chế hoặc cấm máy nội bộ gọi di động, liên tỉnh…
- Cài đặt máy đổ chuông theo chỉ định.
- Chức năng báo thức.
- Khả năng lập trình, cài đặt từ xa.
- Kết nối VoIP - Gọi điện thoại qua Interrnet.
- Sử dụng công nghệ Wireless - Điện thoại không dây.
- Kết nối CTI/LAN/WAN.
- Chức năng Hộp thư thoại.
- Chức năng chuông cửa, khóa cửa.
- Có thể treo tường hoặc để bàn.
- Có thể lắp vào Rack 19”.
- Kích thước: 430mm(rộng) x 415mm(cao) x 270(sâu)
- Trọng lượng: 16 kg.
- Thích hợp dùng cho Khách sạn, các Doanh nghiệp vừa và lớn…
Tính năng Tổng đài IP Panasonic KX-TDA600-32-336
Mở rộng |
- Hiển thị số gọi đến - Thuê bao kỹ thuật số - Hỗ trợ lập trình từ xa - Lựa chọn kiểu quay số - Backup nguồn dự phòng - Lập trình kết nối với máy tính |
Loại |
Tổng đài không dây |
Số trung kế |
16 |
Số thuê bao |
8 thuê bao hỗn hợp - 336 thuê bao không dây |
Kết nối |
- Wireless - ISDN - USB - LAN |
Tính năng |
- Quay số nhanh - Quay số tắt - Tự động gọi lại - Thông báo lời chào (DISA) - Báo thức - Chuyển cuộc gọi - Giữ cuộc gọi - Gọi khẩn cấp - Chống làm phiền (DND) - Đàm thoại hội nghị - Nhạc chờ và nhạc nền - Hạn chế thời gian, cuộc gọi |
Kích thước (mm) |
414x430x270 |
Trọng lượng (g) |
16000 |
Thông số kỹ thuật Tong dai Panasonic KX-TDA600-32-336
Cấu hình | 16 trung kế - 336 thuê bao thường |
Khả năng mở rộng | |
Cấu hình khung chính ban đầu |
16 trung kế - 336 thuê bao thường |
Tổng sô khe cắm card | - 01 khung chính tổng đài KX-TDA600 có 10 khe cắm vào 1 khe option - 02 khung phụ tổng đài KX-TCD612 có 22 khe cắm |
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao) | 414x430x270 mm |
Trọng lượng | 16 Kg per cabinet |
Điện thoại viên tự động( DISA) | Có, Mua thêm card |
Chức năng chuông cửa/ mở cửa | Có, tích hợp sẵn |
Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy | Có, tích hợp sẵn |
Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9 | Có, tích hợp sẵn |
Khóa thuê bao | Có, tích hợp sẵn |
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có, tích hợp sẵn |
Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế | Có, tích hợp sẵn |
Nhạc chờ | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm Pickup | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm Rung chuông đồng thời | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm rung chuông lần lượt | Có, tích hợp sẵn |
Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy | Có, tích hợp sẵn |
Đánh số máy lẻ linh hoạt | Có, tích hợp sẵn |
Thông báo cuôc gọi đến | Có, tích hợp sẵn |
Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm các đường trung kế | Có, tích hợp sẵn |
Đàm thoại hội nghị 8 bên | Có, tích hợp sẵn |
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện | Có, tích hợp sẵn |
Cài đặt lập trình qua PC | Có, tích hợp sẵn |
Khoá máy / Mở máy | Có, tích hợp sẵn |
Tính năng Baby Phone | Có, tích hợp sẵn |
Đổ chuông theo nhóm | Có, tích hợp sẵn |
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Có, tích hợp sẵn |
Dịch vụ báo thức | Có, tích hợp sẵn |
Chế độ ngày / đêm | Có, tích hợp sẵn |
Hạn chế cuộc gọi | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm người sử dụng | Có, tích hợp sẵn |
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) | Có, tích hợp sẵn |
Hộp thư thoại Voice Mail | Có, mua thêm card |
Acount Code | Có, Tích hợp sẵn 1000 Account Code |
Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial ) | Có, Tích hợp sẵn |
Chức năng giữ cuộc gọi (hold) | Có, Tích hợp sẵn |
Lựa chọn kiểu quay số | Có, Tích hợp sẵn |
Dịch vụ không quấy rầy (DND) | Có, Tích hợp sẵn |
Bàn điều khiển | Có, Mua thêm bàn điều khiển |
Nghe trộm, nghe xen | Có, Tích hợp sẵn |
Hạn chế thời gian gọi. | Có, Tích hợp sẵn |
Phím Linh hoạt DSS | Có, Mua thêm bàn DSS |
Tính năng thuê bao kỹ thuật số | Có, Tích hợp sẵn |
Tính cước có sử dụng phần mềm | Có, Mua thêm phần mềm tính cước |
Cổng CD cho máy Key Phone | Không |
Cổng CD 16 | Không |
Cổng Serial | Có, Tích hợp sẵn |
Cổng USB | Có, Tích hợp sẵn |
TFE ( Entrance telephone ) | Không |
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4 | Không |
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8 | Không |
Nhận biết xung đảo cực | Có, Tích hợp sẵn |
Chức năng báo lại khi đường dây rỗi | Có, Tích hợp sẵn |
Khoá thuê bao từ xa | Có, Tích hợp sẵn |
Đổ chuông trễ | Có, Tích hợp sẵn |
Lớp dịch vụ hạn chế ( COS ) | Có, Tích hợp sẵn |
Cuộc gọi chờ | Có, Tích hợp sẵn |
Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên | Có, Mua thêm bàn DSS |
Tính năng Voice IP | Có, mua thêm card |
Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD ) | Có, mua thêm card |
Modem kết nối lập trình từ xa | Không |
Trung kế E1, T1 | Có, Mua thêm card |
Quay sô tắt với danh bạ sẵn có | Có, Tích hợp sẵn |
Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào ) | Có, Tích hợp sẵn |
Chuyển nguồn khhi mất điện ( Backup ) | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Tự động chèn 171,178 | Có, Tích hợp sẵn |
Ghi âm cuộc điên thoại | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Tai nghe điện viên có dây và không dây | Có, Mua thêm thiết bị |
Gọi điện thoại quốc tế giá rẻ | Có, Mua thêm thiết bị |
Gọi di động, liên tỉnh giá rẻ | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối các chi nhánh trong nước và quốc tể ( Networking ) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối máy điện thoại hội nghị họp giữa các chi nhánh | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối điện thoại không dây cự ly gần và xa | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng ( Callcenter) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Thiết lập mạng tổng đài không dây | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Điện thoại hội nghị truyền hình trực tuyến không dây | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối với hệ thống loa ngoài ( Paging) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối nhạc chờ ngoài | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối Camera IP giám sát từ xa | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối hệ thống chống sét đường nguồn và trung kế của tổng đài | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối thiêt bị thông tín hiệu thoại khi tổng đài điện thoại mất điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Kết nối máy điện thoại có hình | Có, Trong thời gian bảo hành |
Kết nối chuông kích tiếng | Có, sau thời gian bảo hành |
Kết nối hộp Postef bưu điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hộp diêm chống sét chống nhiễu | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối mạng LAN | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối máy FAX giấy nhiệt, giấy thường, laser,đa chức năng | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hệ thống truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, truyền hình kỹ thuật số mặt đất | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Kết nối hệ thống báo động, báo cháy, báo trộm | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Dịch vụ bảo hành tại địa điểm | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ sửa chữa thiết bị | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ thanh lý tổng đài đã qua sử dụng | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ vận chuyển đến địa điểm giao nhận | Có, Liên lạc trực tiếp hoặc qua chuyển phát nhanh |
Tư vấn sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng thuê bao bưu điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tư vấn thiết kế và lắp đặt hệ thống | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tư vấn giải pháp thoại và viễn thông | Có, Liên lạc trực tiếp |
Truyền dẫn không dây viba | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tính năng bộ đàm điện thoại | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối mạng LAN & ADLS | Có, mua thêm card |
TEM1 ( 20 kênh ) | Có, mua thêm card |
TEM1 ( 45 kênh ) | Có, mua thêm card |
Kết nối 1 cổng ISDN 2 | Có, mua thêm card |
Kết nối 1 cổng ISDN 5 | Có, mua thêm card |
Điện áp nguồn yêu cầu | |
Hoạt động tại tần số nguồn điện | |
Tỷ lệ điện áp ra | |
Điện áp khi có cuộc gọi | |
Thời gian chờ quay số | |
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất | |
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào |
Quý khách có nhu cầu lắp tổng đài IP Panasonic xin liên hệ trực tiếp với công ty chúng tôi
Tag: Tổng đài Panasonic KX-TDA600-32-336, Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600-32-336, Panasonic KX-TDA600-32-336, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-336, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-32-344, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-344, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-352, Tổng đài Panasonic TDA 600, Tổng đài Panasonic, Tổng đài IP panasonic, tổng đài 1900