Tổng đài Panasonic KX - TDA600 - 32-376
Mô tả chi tiết sản phẩm
Tổng đài Panasonic KX-TDA600-32-376, Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600-32-376, tổng đài IP Panasonic KX-TDA600-32-376, Tổng đài Panasonic KX-TDA600 - 32 trung kế - 392 thuê bao
- Khung chính tổng đài Panasonic KX-TDA600 gồm 10 khe cắm Card và CPU
- Khung phụ tổng đài Panasonic KX-TDA620 gồm 11 khe cắm Card và CPU
- 1 x Card KX-TDA6110 ghép nối giữa khung chính và khung phụ
- 2 x Card nguồn KX-TDA0103
- 1 x Card KX-TDA6181 mở rộng 16 trung kế thường
- 1 x Card KX-TDA0170 mở rộng 08 thuê bao hỗn hợp
- 16 x Card KX-TDA6178 mở rộng 24 thuê bao thường, hiển thị số
Tổng quan Tong dai Panasonic KX-TDA600-32-376
Panasonic KX-TDA600
là dòng tổng đài hỗn hợp được phát triển trên cơ sở đáp ứng tốt nhất
các nhu cầu hiện tại và đón đầu xu thế của tương lai. Vẫn duy trì và
phát huy tối đa sức mạnh của công nghệ TDM (hiện đang phổ biển tại Việt
Nam) nhưng dược đẩy mạnh vào trong đó công nghệ IP đang là xu hướng phát
triển mạnh mẽ trên thế giới.Bởi vậy đầu tư hệ thống Panasonic KX-TDA600
doanh nghiệp vừa khai thác hết hiệu quả đồng bộ với cơ sở hạ tầng viễn
thông của Việt Nam, vừa đón đầu ứng dụng những giải pháp mới đầy hiệu
quả cho doanh nghiệp. Chính bởi sự đa tương tác, dòng tổng đài panasonic KX-TDA600 tương thích hầu hết các mô hình doanh nghiệp đến chính phủ, từ lĩnh vực công nghiệp đến kinh doanh, ngân hàng và y tế...
Một số ưu điểm: Tổng đài Panasonic KX-TDA600-32-376
- Dễ dàng lắp đặt, lập trình và sử dụng
- Hệ thống thân thiện với người dùng
- Thiết bị ngoại vi đồng bộ
- Ứng dụng đa giải pháp giúp nâng cao hiệu quả của doanh nghiệp
- Công cụ giám sát và quản lý hiệu quả, tiết kiệm chi phí
- Phương tiện làm việc chuyên nghiệp
- Phát sóng không dây
- Door Phone
- Tiết kiệm chi phí đầu tư và chi phí liên lạc
- Khả năng quản lý tập trung
- Khả năng thiết lập một trung tâm dịch vụ khách hàng ảo giữa các chi nhánh
- Linh hoạt với thiết bị đầu cuối tương thích cao
- Luôn đảm bảo liên lạc, không bị hạn chế bởi không gian
Thông số kỹ thuật Tong dai Panasonic KX-TDA600-32-376
Cấu hình | 32 trung kế - 376 thuê bao (8 thuê bao số & 368 thuê bao thường) |
Khả năng mở rộng |
|
Cấu hình khung chính ban đầu | 32 trung kế - 376 thuê bao (8 thuê bao số & 368 thuê bao thường) |
Tổng sô khe cắm card | - 01 khung chính tổng đài KX-TDA600 có 10 khe cắm vào 1 khe option - 02 khung phụ tổng đài KX-TCD612 có 22 khe cắm |
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao) | 414x430x270 mm |
Trọng lượng | 16 Kg per cabinet |
Điện thoại viên tự động( DISA) | Có, Mua thêm card |
Chức năng chuông cửa/ mở cửa | Có, tích hợp sẵn |
Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy | Có, tích hợp sẵn |
Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9 | Có, tích hợp sẵn |
Khóa thuê bao | Có, tích hợp sẵn |
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có, tích hợp sẵn |
Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế | Có, tích hợp sẵn |
Nhạc chờ | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm Pickup | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm Rung chuông đồng thời | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm rung chuông lần lượt | Có, tích hợp sẵn |
Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy | Có, tích hợp sẵn |
Đánh số máy lẻ linh hoạt | Có, tích hợp sẵn |
Thông báo cuôc gọi đến | Có, tích hợp sẵn |
Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm các đường trung kế | Có, tích hợp sẵn |
Đàm thoại hội nghị 8 bên | Có, tích hợp sẵn |
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện | Có, tích hợp sẵn |
Cài đặt lập trình qua PC | Có, tích hợp sẵn |
Khoá máy / Mở máy | Có, tích hợp sẵn |
Tính năng Baby Phone | Có, tích hợp sẵn |
Đổ chuông theo nhóm | Có, tích hợp sẵn |
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Có, tích hợp sẵn |
Dịch vụ báo thức | Có, tích hợp sẵn |
Chế độ ngày / đêm | Có, tích hợp sẵn |
Hạn chế cuộc gọi | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có, tích hợp sẵn |
Nhóm người sử dụng | Có, tích hợp sẵn |
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) | Có, tích hợp sẵn |
Hộp thư thoại Voice Mail | Có, mua thêm card |
Acount Code | Có, Tích hợp sẵn 1000 Account Code |
Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial ) | Có, Tích hợp sẵn |
Chức năng giữ cuộc gọi (hold) | Có, Tích hợp sẵn |
Lựa chọn kiểu quay số | Có, Tích hợp sẵn |
Dịch vụ không quấy rầy (DND) | Có, Tích hợp sẵn |
Bàn điều khiển | Có, Mua thêm bàn điều khiển |
Nghe trộm, nghe xen | Có, Tích hợp sẵn |
Hạn chế thời gian gọi. | Có, Tích hợp sẵn |
Phím Linh hoạt DSS | Có, Mua thêm bàn DSS |
Tính năng thuê bao kỹ thuật số | Có, Tích hợp sẵn |
Tính cước có sử dụng phần mềm | Có, Mua thêm phần mềm tính cước |
Cổng CD cho máy Key Phone | Không |
Cổng CD 16 | Không |
Cổng Serial | Có, Tích hợp sẵn |
Cổng USB | Có, Tích hợp sẵn |
TFE ( Entrance telephone ) | Không |
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4 | Không |
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8 | Không |
Nhận biết xung đảo cực | Có, Tích hợp sẵn |
Chức năng báo lại khi đường dây rỗi | Có, Tích hợp sẵn |
Khoá thuê bao từ xa | Có, Tích hợp sẵn |
Đổ chuông trễ | Có, Tích hợp sẵn |
Lớp dịch vụ hạn chế ( COS ) | Có, Tích hợp sẵn |
Cuộc gọi chờ | Có, Tích hợp sẵn |
Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên | Có, Mua thêm bàn DSS |
Tính năng Voice IP | Có, mua thêm card |
Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD ) | Có, mua thêm card |
Modem kết nối lập trình từ xa | Không |
Trung kế E1, T1 | Có, Mua thêm card |
Quay sô tắt với danh bạ sẵn có | Có, Tích hợp sẵn |
Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào ) | Có, Tích hợp sẵn |
Chuyển nguồn khhi mất điện ( Backup ) | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Tự động chèn 171,178 | Có, Tích hợp sẵn |
Ghi âm cuộc điên thoại | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Tai nghe điện viên có dây và không dây | Có, Mua thêm thiết bị |
Gọi điện thoại quốc tế giá rẻ | Có, Mua thêm thiết bị |
Gọi di động, liên tỉnh giá rẻ | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối các chi nhánh trong nước và quốc tể ( Networking ) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối máy điện thoại hội nghị họp giữa các chi nhánh | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối điện thoại không dây cự ly gần và xa | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng ( Callcenter) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Thiết lập mạng tổng đài không dây | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Điện thoại hội nghị truyền hình trực tuyến không dây | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối với hệ thống loa ngoài ( Paging) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối nhạc chờ ngoài | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối Camera IP giám sát từ xa | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối hệ thống chống sét đường nguồn và trung kế của tổng đài | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
Kết nối thiêt bị thông tín hiệu thoại khi tổng đài điện thoại mất điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Kết nối máy điện thoại có hình | Có, Trong thời gian bảo hành |
Kết nối chuông kích tiếng | Có, sau thời gian bảo hành |
Kết nối hộp Postef bưu điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hộp diêm chống sét chống nhiễu | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối mạng LAN | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối máy FAX giấy nhiệt, giấy thường, laser,đa chức năng | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối hệ thống truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, truyền hình kỹ thuật số mặt đất | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Kết nối hệ thống báo động, báo cháy, báo trộm | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
Dịch vụ bảo hành tại địa điểm | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ sửa chữa thiết bị | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ thanh lý tổng đài đã qua sử dụng | Có, Liên lạc trực tiếp |
Dịch vụ vận chuyển đến địa điểm giao nhận | Có, Liên lạc trực tiếp hoặc qua chuyển phát nhanh |
Tư vấn sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng thuê bao bưu điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tư vấn thiết kế và lắp đặt hệ thống | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tư vấn giải pháp thoại và viễn thông | Có, Liên lạc trực tiếp |
Truyền dẫn không dây viba | Có, Liên lạc trực tiếp |
Tính năng bộ đàm điện thoại | Có, Liên lạc trực tiếp |
Kết nối mạng LAN & ADLS | Có, mua thêm card |
TEM1 ( 20 kênh ) | Có, mua thêm card |
TEM1 ( 45 kênh ) | Có, mua thêm card |
Kết nối 1 cổng ISDN 2 | Có, mua thêm card |
Kết nối 1 cổng ISDN 5 | Có, mua thêm card |
Điện áp nguồn yêu cầu | |
Hoạt động tại tần số nguồn điện | |
Tỷ lệ điện áp ra | |
Điện áp khi có cuộc gọi | |
Thời gian chờ quay số | |
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất | |
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào |
Tag: Tổng đài Panasonic KX-TDA600-32-376, Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600-32-376, tổng đài IP Panasonic KX-TDA600-32-376, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-32-384, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-384, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-32-392, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-392, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-400, Tổng đài Panasonic TDA 600, Tổng đài Panasonic, Tổng đài IP panasonic, tổng đài 1900