Tбng ДГi cloud, tбng ДГiбєЈo, tбng ДГi nбi bб, tбng ДГi Дiбn thoбєЎi, linh kiбn tбng ДГi, thi cГґng tбng ДГi,lбєЇp Дбєt tбng ДГi,sбЇa chбЇa tбng ДГi,Дiбn thoбєЎi bГn

Điện thoại IP Yealink SIP-T19P

IP Phone SIP-T19P Yealink, Hỗ trợ 1 tài khoản VoIP, đường dây nóng, cuộc gọi khẩn cấp
Bảo hành:
0 tháng
Trong kho:
Còn hàng
Giá bán:

Mô tả chi tiết sản phẩm

Yealink SIP-T19P, Điện thoại IP Yealink SIP-T19P, IP Phone SIP-T19P Yealink, Yealink SIP-T19P IP Phone, Điện thoại IP Phone Yealink T19P
- Màn hình LCD: 132 x 64 pixel.
- 1 tài khoản SIP.
- 29 phím bao gồm 4 phím chức năng.
- Hỗ trợ 1 tài khoản VoIP, đường dây nóng, cuộc gọi khẩn cấp.
- Hỗ trợ 2 cổng Ethernet 10/100M.
- 2 cổng handset RJ9.
- Chuẩn: G.711, G.723, G.729AB, G726.
- Chức năng: Giữ cuộc gọi, ngắt tiếng, quay số lại, gọi lại, trả lời tự động, cuộc gọi đến, chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, hội nghị 3 bên.
- Điều chỉnh âm lượng, lựa chọn nhạc chuông.
- LED hiển thị cho cuộc gọi và chỉ thị chờ tin nhắn.
- Thiết lập thời gian, ngày bằng tay hoặc tự động.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEE 802.3 af).
- Nguồn điện: AC 100 ~ 240V ngõ vào và DC 5V/ 600mA ngõ ra.
- Công suất tiêu thụ: 1.24 ~ 2.62W.
- Kích thước: 185 x 188 x 143 x 38 mm.
- Bảo hành: 12 tháng.

Yealink SIP-T19P Technical Specifications
Audio Features
- Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
- Codecs: G.711(A/μ), G.723, G.729AB, G.726
- DTMF: In-band, out-of-band(RFC 2833) and SIP INFO
- VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Directory
- Local phonebook up to 1000 entries
- Black list
- XML remote phonebook
- Intelligent search method
- Phonebook search/import/export
Phone Features
- 1 VoIP account
- Call hold, mute, DND
- One-touch speed dial, hotline
- Redial, call return, auto answer
- Call forward, call waiting, call transfer
- Group listening, SMS
- Call history: dialed/received/missed/forwarded
- Local 3-way conferencing
- Direct IP call without SIP proxy
- Ring tone selection/import/delete
- Keypad lock, emergency call
- Set date time manually or automatically
- Dial Plan, XML Browser, action URL&action URI
PBX Integration Features
- Anonymous call, anonymous call rejection
- Message waiting indicator (MWI)
- Voice mail, call park, call pickup
- Intercom, paging, music on hold
- Call completion, hot-desking
Display and Indicator
- 132x64-pixel graphical LCD
- LED for call and message waiting indication
- Intuitive user interface with icons and soft keys
- National language selection
- Caller ID with name, number
Network and Security
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261 )
- IPv6
- NAT transverse: STUN mode
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP assignment: static/DHCP /PPPoE
- HTTP/HTTPS web server
- Time and date synchro nization using SNTP
- UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
- QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS, DSCP
- SRTP for voice
- Transport Layer Security (TLS)
- HTTPS certificate manager
- AES encryption for configuration file
- Digest authentication using MD5/MD5-sess
- IEEE802.1X
Management
- Configuration: browser/phone/auto-provision
- Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS for mass deployments
- Auto-provision with PnP
- BroadSoft device management
- Zero-sp-touch
- Provisioning server redundancy supported
- Reset to factory, reboot
- Package tracing export, system log
Physical Features
- 2xRJ45 10/100M Ethernet ports
- 29 keys including 4 soft keys
- 1xRJ9 handset port
- 1xRJ9 headset port
- Wall mountable
- Power adapter: AC 100~240V input and DC 5V/600mA Output
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
- Power consumption (PSU): 1.24-2.62W
- Dimension (W*D*H*T): 185MM*188MM*143MM*38MM
- Operating humidity: 10~95%
- Operating temperature: -10~50°C
- Package Features
Qty/CTN: 10 PCS
- Giftbox size: 215MM*200MM*121MM
- Carton Meas: 630MM*436MM*210MM

 

Phân phối độc quyền điện thoại IP Phone toàn quốc

 

Tag: Điện thoại IP Yealink SIP-T19P, Điện thoại IP Yealink SIP-T19, Yealink EXP40Yealink EXP-39Yealink SIP-T18 Phones, Yealink USB-P11B, Tổng đài IP Mypbx 4-100, Tổng đài IP MyPbx, Tổng đài IP Panasonic, Tổng đài Adsun, tổng đài IP,