Điện thoại IP Yealink T18
Mô tả chi tiết sản phẩm
Yealink SIP-T18 Phones, Điện thoại IP Yealink SIP-T18, Điện thoại IP Yealink T18, Yealink SIP-T18, Điện thoại VOIP Yealink SIP T18
- Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI 20 phím thoại, bao gồm cả 2 phím lập trình.
- Thư thoại (Voicemail), Quay số nhanh (Speed dial), Hội thoại 3 bên (3-way conferencing).
- Tích hợp công nghệ trả lời bằng giọng nói (Integrated voice response)
- Voice codec: G.722, G.711u/A, G.726, G.729AB, G.723.1
- Tự động cập nhật thông qua các giao thức: TFTP/FTP/HTTP/PnP
- Volume control, Ringtone, nhạc chuông đặc biệt (Distinctive ringtone)
- 1xRJ45, 1xdual-color LED, Phone label
- Hỗ trợ PoE (T18P): IEEE 802.3af class 1
- Đế gắn điện thoại (có thể tháo ráp) hoặc treo trên tường.
Tính năng điện thoại
- 1 tài khoản VoIP, Hotline
- Call waiting, Call transfer, Call forward
- Call hold, Mute, Redial, DND
- Hội nghị 3 bên (3-way conferencing), Quay số nhanh
- Gọi trực tiếp bằng IP mà không cần thông qua SIP proxy
- Volume control, Ringtone selection
- Tone scheme, System log export
- Tích hợp công nghệ trả lời bằng giọng nói (Integrated Voice Response System)
- Tích hợp với hệ thống IP PBX
- Nhạc chờ (Music on hold)
- Call park, Call pickup
- Dial plan, Dial now
- Thư thoại (Voicemail)
- Message Waiting Indication (MWI)
- Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
- Wideband codec: G.722
- Narrowband codec: G.711u/A, G.726, G.729AB, G.723.1
- VAD, CNG, PLC, AJB, AGC
Các đặc điểm mạng
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- NAT Traversal: STUN mode
- DTMF: In-band, o ut-of band (RFC2833) and SIP INFO
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP Assignment: Static/DHCP
- TFTP/DHCP client
- Telnet/HTTP server
- DNS client
Quản trị
- Built-in HTTP web server
- Configuration: browser/phone/auto-provision/IVR
- Auto provision via TFTP/FTP/HTTP/PnP
- Auto provision for firmware, configuration, ringtone etc.
Bảo mật
- QoS: IEEE 802.1p/q tagging (VLAN), Layer 3ToS
- Digest authentication using MD5/MD5-sess
- Secure configuration file via AES encryption
- Admin/user configuration mode
Các tính năng vật lý
- TI TITAN chipset
- 20 phím thoại, bao gồm cả 2 phím lập trình.
- 4 phím chức năng (Transfer/Hold/Mute/Redial)
- Phone label
- 1xdual-color LED
- 1 cổng RJ45 10/100M Ethernet.
- Đế gắn điện thoại (có thể tháo ráp) hoặc treo trên tường.
- Power adapter: AC 100~240V đầu vào & DC 5V/1.2A đầu ra.
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af class 1) - tùy chọn
- Độ ẩm hoạt động: 10~95%
- Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C
Voice Features
- Voice Codecs: G.711, G.711, G723.1, G.726, G.729AB, VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGB
Telephony Features
- Supports 1 VoIP Account
- Direct IP call without SIP proxy
- Auto answer
- Call Hold
- Call Waiting
- Call Transfer
- Block Anonymous Calls
- Hotline
- Redial
- Emergency Call
- 8 Speed Dials
- 3-Way Conference
- Call Logging (via web)
- Volume Control
- Call Mute
- Ringtone Selection (via web
- Tone Scheme
- Dial via web
- Integrated Voice Response System
- Call history on web
Network Features
- SIPv1 (RFC2543), V2(RFC3261)
- NAT Traverse: STUN mode
- IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
- In-Band DTMF, Out of Band DTMF (RFC2833)
- SIP Info
- Proxy mode and Peer-to-peer
- SIP link mode
- TFTP/DHCP/PPPoE client
- DNS client
- NAT/DHCP server
IP PBX System Integration
- Music on Hold
- Intercom
- Group Paging
- Call Pickup
- Call Park
- Call forward
- DND
- Distinctive Ringing
- Dial Plan
- Dial now
- Voicemail
- Message Waiting Indication (MWI)
Config, Upgrade and Usage
- Configuration: browser/phone/autovision/ivr
- Autovision via TFTP/FTP/HTTP/PnP
- Auto Provision: Firmware configuration, ringtone etc.
Security
- QoS: IEE 802.1p/q tagging
- (VLAN, Layer 3Tos
- Digest authentication
- Using MD5/MD5-sess
- Secure configuration file via AES encryption
- Admin/ user configuration mode
Physical Features
- TI TITAN chipset
- 20 keys including 2 programmable keys
- 4 feature keys (mute/redial/transfer/hold)
- 1xLEDs for power and status indication
- 1xRJ45 10/100M Ethernet ports
- Phone label for speed dialing numbers
- Power adapter: AC 100-240V input and DC 5V/1.2A Output
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af class 1) optionalOperating humidity: 10-95%
- Storage temperature: up to 60°C
- Package features
- Qty/CTN: 5 Pcs
- N.W/CTN: 7.87Kg
- G.W/CTN: 9.00Kg
- Meaurement: 0.073CMB
- Carton Measurement: 470x287x222mm
Certifications
- WEEE Compliant
- RoHS Compliant
Additions Coming Soon
- DSCP/802.1pq
- HTTPS (Server/Client)
- SRTP (RFC3711)
- Transport Layer Security (TLS)
- Built-in web server (HTTPS)
Phân phối độc quyền điện thoại IP Phone toàn quốc
Tag: Yealink SIP-T18 Phones, Yealink USB-P11B, UC520-32U-FXO hoặc UC520-32U-BRI, Tổng đài IP Mypbx 4-100, Tổng đài IP My PBX, Tổng đài IP Mypbx-2-100, Tổng đài Asterisk, Tổng đài IP Grandstream, Tổng đài IP MyPbx, Tổng đài IP Panasonic , Tổng đài Adsun, tổng đài IP,