Polycom SoundStation2W
Mô tả chi tiết sản phẩm
Polycom SoundStation2W, thiết bị Polycom SoundStation 2W, Thiết bị hội nghị Polycom SoundStation 2W, Thiết bị VoIP Polycom SoundStation 2W là tiêu chuẩn mới cho hội nghị hàng ngày mà thực sự đáp ứng nhu cầu hiện nay cho chất lượng âm thanh tuyệt vời và khả năng sử dụng linh hoạt.
Điện thoại Polycom SoundStation2W:
- Đã được chứng minh và công nghệ không dây đã được đảm bảo với mã hóa giọng giúp tăng cường tính bảo mật
- Một pin kéo dài lên đến 24 giờ và thời gian
- Công nghệ Polycom Acoustic Clarity cung cấp cuộc hội thoại rõ ràng, tự nhiên.
- Công nghệ DECT 6.0 đảm bảo không có sự can thiệp mạng LAN không dây
- Pin sạc Lithium-ion cung cấp thời gian thoại
- lên đến 24 giờ
- Sự chuyển vùng không giây cho phép bạn giao tiếp lên đến 150 feet (46 mét) từ trạm cơ sở
- Micro cung cấp vùng phủ sóng a10-foot (3,5 m), 360 độ
- Mã hóa giọng nói tăng cường an ninh
- Cổng ứng dụng cho phép kết nối với điện thoại di động và máy tính thoại
- Sự tự do và linh hoạt để hội nghị mà không dây lên đến 150 feet (46 mét) từ trạm cơ sở
- Khả năng quay số thông qua điện thoại di động hoặc máy tính của bạn cho hội nghị không dây thực sự
Polycom SoundStation2W Specifications
Console specifications |
|
Size (L x W x H) |
• 14.5 x 12.25 x 2.5 in (36.8 x 31.1 x 6.4 cm) |
Weight |
• 1.90 lbs (0.86 kg) (without battery) |
Power |
• 12 V DC nominal; supplied by battery or portable AC charger Portable charger power supply size and weight • 2.2 x 2.85 x 1.85 in (5.59 x 7.24 x 4.7 cm) • Weight—1.0 lbs (0.45 kg) |
Wireless capability |
• Wireless protocol - 1.8 GHz DECT (1.880–1.900 GHz) - 1.9 GHz DECT 6.0 (1.920–1.930 GHz) - 2.4 GHz WDCT (2.401–2.483 GHz) • Digital spread spectrum with frequency hopping • Signal range: 150 ft (45 m) from base station • Dual diversity antennas • Battery: Rechargeable lithium-Ion battery pack • Talk time: 12 hrs (basic version), 24 hrs (EX version) • Standby time: Up to 80 hrs (basic version), 160 hrs (EX version) • Charge time: 4 hrs (basic version), 8 hrs (EX version) • Signal strength and battery status continuously displayed on LCD • Portable console charger: 1Amp standard 110-240 V AC 50/60Hz power supply |
Security |
• 64-bit voice encryption between console and base station • Aux out record feature activated via console keypad |
Applications port |
• Four-foot mobile phone cable with standard 3.5 mm headset plugs • Four-foot computer calling cable to connect to line-out and line-in ports on computer* |
Display |
|
Size (W x H) |
• Size (pixels): 132 x 65 • High-resolution backlit graphical LCD |
Caller ID and phone book |
• Support for multiple caller ID standards • Bellcore type 1 (requires a telephone company subscription for activation) • ETSI • DTMF • British Telecom • Phone book/speed dial list—up to 25 entries |
Keypad |
• 12-key telephone keypad • On-hook/off-hook, conference, mute, volume up/down keys, menu, navigation keys • 4 context-dependent soft keys including redial and hold |
Audio features |
• Loudspeaker frequency response: 300-3300 Hz • Volume: Adjustable to 94dBA SPL (peak) volume at 1.0 m • 3 cardioid microphones 300–3500 Hz • Polycom® Acoustic Clarity™ full duplex— IEEE 1329 Type 1 at -2dB idle limit • Up to 10 ft (3 m) microphone pick-up range • Gated microphones with intelligent microphone mixing • Dynamic noise reduction • Console interfaces • 1.8 GHz DECT, 1.9 GHz DECT 6.0, or 2.4 GHz WDCT radio interface to base station • 2.5 mm connection port (cable included) 1,2 • Interface to charger • Mini-USB port for software upgrades • 2 expansion microphone connections (EX version only) • Console locking grommet (compatible with standard laptop/PC security cables) • Wall mounting fastening holes |
Base station specifications |
|
Size (L x W x H) |
• 5.9 x 5.9 x 1.6 in (15.07 x 15.07 x 4.1 cm) • Wall mountable |
Weight |
• 0.7 lbs (0.32 kg) |
User interface |
• Power LED • Call in progress LED • Console locating button with audible console feedback |
Power |
• 110-240 V AC 50/60 Hz (power supply included) |
Base station power supply size and weight |
• 1.9 x 2.4 x 1.65 in (4.83 x 6.1 x 4.19 cm) • Weight: 0.55 lbs (0.25 kg) |
Base station audio auxiliary output |
• Style: RCA jack • Output activated from console menu to ensure privacy |
Base station telco interface |
• Network connection—2-wire RJ-11 analog PBX or PSTN interface • Speech mode • Bandwidth 300–3300 Hz • Network requirements—compatible with standard PSTN and PBX networks, analog or G.711 encoded |
Accessories |
• 2 cardioid expansion microphones 300–3500 Hz (for EX version only, wired mics) • 4-Cell battery pack with 24 hrs talk time • 2-Cell battery pack with 12 hrs talk time • Replacement power supply • Replacement mobile phone connector cable • Replacement computer calling connector cable |
Safety |
• UL/C-UL • IEC60950-1 |
EMC |
• FCC Part 15.247 • ICES-003 • CE Mark (R and TTE Directive) • A-Tick and C-Tick Marks • RoHS Compliant |
Environmental requirements |
• Operating temperature: 40°–104° F (5°–40° C) • Relative humidity: 20%–85% (noncondensing) • Storage temperature: -22°–131° F (-30°–55° C) |
Recommended room conditions |
• Reverberation time: <0.54 seconds • Noise level: <48 dBa • Approx room size: 10 x 20 ft |
SoundStation2W ships with |
• Tabletop phone console with integrated display and keypad • Compact base station • Rechargeable lithium-ion battery pack • Portable console charger • 4 ft (1.2 m) mobile device connection cable 1 • 4 ft (1.2 m) computer calling cable 2 • Base station power cable • 7 ft (2.1 m) base station telco cable • User documentation (user guide CD, quick installation guide) |
Phân phối hệ thống tong dai IP toàn quốc giá rẻ nhất thị trường!!!
Quý khách có nhu cầu lắp tổng đài IP xin vui lòng liên hệ tong dai dau so 1900 để được tư vấn miễn phí
Tag: Polycom SoundStation2W, thiết bị Polycom SoundStation 2W, Thiết bị hội nghị Polycom SoundStation 2W, Thiết bị VoIP Polycom SoundStation 2W, Điện thoại hội nghị SoundStation VTX 1000, Điện thoại hội nghị SoundStation IP 5000, thiết bị hội nghị, Tổng đài 1900, tổng đài 1800, Tổng đài điện thoại,