Tбng ДГi cloud, tбng ДГiбєЈo, tбng ДГi nбi bб, tбng ДГi Дiбn thoбєЎi, linh kiбn tбng ДГi, thi cГґng tбng ДГi,lбєЇp Дбєt tбng ДГi,sбЇa chбЇa tбng ДГi,Дiбn thoбєЎi bГn

Điện thoại IP Yealink SIP-T20

IP Phone SIP-T20P Yealink, Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ
Bảo hành:
0 tháng
Trong kho:
Còn hàng
Giá bán:

Mô tả chi tiết sản phẩm

Yealink SIP-T20, Yealink SIP-T20 Phones, IP Phone SIP-T20P Yealink, Điện thoại IP Yealink T20, Điện thoại IP Yealink SIP-T20,
- Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
- 3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
- 2 tài khoản VoIP, Broadsoft validated.
- HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker
- 31 phím thoại bao gồm 9 phím chức năng.
- Voicemail, Intercom.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ.
- FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
- SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
- Headset, Wall-Mounted

Tính năng điện thoại Yealink SIP-T20
- 2 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
- Call waiting, call transfer, call forward.
- Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
- 3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
- Hỗ trợ import/export danh bạ, call history.
- Volume adjustment, ring tone selection.
- Tone scheme, System log.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Tích hợp hệ thống IP PBX
- Dial plan, dial-now
- Voicemail, MWI
- Intercom, Paging
- Call park, call pickup
- Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
- Wideband codec: G.722
- Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
- VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
- Full-duplex loa ngoài với AEC
Đặc điểm mạng
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- NAT Traversal: STUN mode
- DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
- TFTP/DHCP/PPPoE client
- Telnet/HTTP/HTTPS server
- DNS client
- NAT/DHCP server
Quản trị
- FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
- Configuration: browser/phone/auto-provision.
- Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
- Quay số thông qua SIP server.
- Quay số URL thông qua SIP server.
Bảo mật
- HTTPS (server/client).
- SRTP (RFC3711) .
- Transport Layer Security (TLS).
- VLAN (802.1 pq), QoS.
- Digest authentication using MD5/MD5-sess.
- Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
- Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
- Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
Tính năng vật lý
- TI TITAN chipset
- 3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
- 31 phím thoại, bao gồm 9 phím chức năng.
- 4 đèn LEDs: 1 đèn nguồn, 2 đèn line, 1 đèn message
- 1 cổng handset RJ9
- 1 cổng headset RJ9
- 2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
- Có khả năng gắn trên tường.
- Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af) - Tùy chọn
- Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
- Trọng lượng: 0.77kg
- Kích thước: 185 x 200 x 90mm
- Độ ẩm hoạt động: 10~95%
- Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C

 

Phân phối độc quyền điện thoại IP Phone toàn quốc

 

Tag:  Điện thoại IP Yealink SIP-T20Yealink SIP-T19P, Điện thoại IP Yealink SIP-T19, Yealink EXP40Yealink EXP-39Yealink SIP-T18 Phones, Yealink USB-P11B, Tổng đài IP Mypbx 4-100, Tổng đài IP MyPbx, Tổng đài IP Panasonic, Tổng đài Adsun, tổng đài IP,