Điện thoại IP Yealink SIP-T20P
Mô tả chi tiết sản phẩm
Yealink SIP-T20P, IP Phone Yealink SIP-T20P, Yealink SIP-T20P Phones, IP Phone SIP-T20P Yealink, Yealink T20P VOIP Phone, Điện thoại IP Yealink SIP-T20P
- TI TITAN chipset.
- Màn hình LCD: 2 x 15.
- 31 phím bao gồm 9 phím chức năng.
- 4 LED: 1 nguồn, 2 dòng, 1 tin nhắn.
- 2 cổng handset RJ9.
- 2 cổng RJ-45 Ethernet 10/ 100M.
- HD Voice: HD Codec, HD speaker, HD handset.
- 2 cổng LAN.
- 2 tài khoản SIP.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE 802.3af).
- Nguồn điện: 100 ~ 240V AC ngõ vào và 5V/ 1.2A DC ngõ ra.
- Công suất tiêu thụ: 1.4 ~ 2.6 W.
- Kích thước: 185 x 200 x 90mm.
- Trọng lượng: 0.77 kg.
Tính năng điện thoại
- 2 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
- Call waiting, call transfer, call forward.
- Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
- 3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
- Hỗ trợ import/export danh bạ, call history.
- Volume adjustment, ring tone selection.
- Tone scheme, System log.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Tích hợp hệ thống IP PBX
- Dial plan, dial-now
- Voicemail, MWI
- Intercom, Paging
- Call park, call pickup
- Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
- Wideband codec: G.722
- Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
- VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
- Full-duplex loa ngoài với AEC
Đặc điểm mạng
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- NAT Traversal: STUN mode
- DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
- TFTP/DHCP/PPPoE client
- Telnet/HTTP/HTTPS server
- DNS client
- NAT/DHCP server
Quản trị
- FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
- Configuration: browser/phone/auto-provision.
- Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
- Quay số thông qua SIP server.
- Quay số URL thông qua SIP server.
Bảo mật
- HTTPS (server/client).
- SRTP (RFC3711) .
- Transport Layer Security (TLS).
- VLAN (802.1 pq), QoS.
- Digest authentication using MD5/MD5-sess.
- Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
- Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
- Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
Tính năng vật lý
- TI TITAN chipset
- 3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
- 31 phím thoại, bao gồm 9 phím chức năng.
- 4 đèn LEDs: 1 đèn nguồn, 2 đèn line, 1 đèn message
- 1 cổng handset RJ9
- 1 cổng headset RJ9
- 2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
- Có khả năng gắn trên tường.
- Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af) - Tùy chọn
- Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
- Trọng lượng: 0.77kg
- Kích thước: 185 x 200 x 90mm
- Độ ẩm hoạt động: 10~95%
- Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C
Tag: Yealink SIP-T20, Yealink SIP-T19P, Điện thoại IP Yealink SIP-T19, Yealink EXP40, Yealink EXP-39, Yealink SIP-T18 Phones, Yealink USB-P11B, Tổng đài IP Mypbx 4-100, Tổng đài IP MyPbx, Tổng đài IP Panasonic, Tổng đài Adsun, tổng đài IP,