Điện thoại IP Yealink SIP-T28P
Mô tả chi tiết sản phẩm
Yealink SIP-T28P, Yealink SIP-T28P Phones, Yealink SIP-T28P VoIP Phone, Điện thoại Yealink SIP-T28P, IP Phone Yealink SIP-T28P, Điện thoại IP Yealink SIP-T28P,
- TI TITAN chipset and TI voice engine
- 320x160 graphic LCD with 4-level grayscales
- 6 VoIP accounts, Broadsoft /Avaya/Asterisk validated
- HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker
- 48 keys including 16 programmable keys
- BLF/BLA, SMS, Voicemail, Intercom
- Localized language, XML phonebook
- FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
- SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
- PoE, Headset, 2xRJ45, Expansion module
- 6 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
- Call waiting, call transfer, call forward.
- Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
- 3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
- Danh bạ (mỗi bản ghi với 3 số điện thoại, 300 số), black list XML Phonebook search/import/export
- Liệt kê cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi đã nhận, cuộc gọi đã gọi và cuộc gọi chuyển tiếp.
- Volume adjustment, ring tone selection.
- Tone scheme, System log.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
- Hộ trợ kết nối module mở rộng lên đến 6 module.
Thông số kỹ thuật
Tích hợp hệ thống IP PBX |
- Dial plan, dial-now - SMS,Voicemail, MWI - BLF/BLA, Intercom, Paging - Call park, call pickup - Distinctive ringtone |
Các tính năng thoại |
- Wideband codec: G.722 - Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB - VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC - Full-duplex speakerphone with AEC |
Đặc điểm mạng |
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261) - NAT Traversal: STUN mode - DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info - Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode - IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE - TFTP/DHCP/PPPoE client - Telnet/HTTP/HTTPS server - DNS client - NAT/DHCP server |
Quản trị |
- FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision. - Configuration: browser/phone/auto-provision. - Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy. - Quay số thông qua SIP server. - Quay số URL thông qua SIP server. |
Bảo mật |
- HTTPS (server/client). - SRTP (RFC3711) . - Transport Layer Security (TLS). - VLAN (802.1 pq), QoS. - Digest authentication using MD5/MD5-sess. - Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES. - Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân. - Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user. |
Tính năng vật lý |
- TI TITAN chipset - Màn hình LCD 320x160 - 48 phím thoại, bao gồm 16 phím lập trình. - 1 cổng handset RJ9 (4P4C) - 1 cổng headset RJ9 (4P4C) - 2 cổng RJ45 10/100M Ethernet - 1 cổng module mở rộng RJ12 (6P6C) - Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra. - Power over Ethernet (IEEE 802.3af) - Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W - Trọng lượng: 1.05kg - Kích thước: 273 x 204 x 42 mm - Độ ẩm hoạt động: 10~95% - Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C |
Tag: Yealink SIP-T28P Phones, Yealink SIP-T26P, Yealink SIP-T22P, Yealink SIP-T22, Yealink SIP-T20P, Yealink SIP-T20, Yealink SIP-T19P, Điện thoại IP Yealink SIP-T19, Yealink EXP40, Tổng đài IP MyPbx, tổng đài IP,